Định nghĩa - Khái niệm
thiên can địa chi tiếng Hoa là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ thiên can địa chi trong tiếng Hoa và cách phát âm thiên can địa chi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thiên can địa chi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.
(phát âm có thể chưa chuẩn)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
天榦地支。《古代計數的符號, 榦支即主榦﹑分枝之意。古以甲﹑乙﹑丙﹑丁﹑戊﹑己﹑庚﹑辛﹑壬、癸為十天榦; 子﹑醜﹑寅﹑卯﹑辰﹑巳﹑午﹑未﹑申﹑酉﹑戌﹑亥為十二地支。兩兩相配, 始於甲子, 終於 癸亥, 六十為一循環。常用於厤法。》
Xem thêm từ vựng Việt Đài
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thiên can địa chi trong tiếng Đài Loan
天榦地支。《古代計數的符號, 榦支即主榦﹑分枝之意。古以甲﹑乙﹑丙﹑丁﹑戊﹑己﹑庚﹑辛﹑壬、癸為十天榦; 子﹑醜﹑寅﹑卯﹑辰﹑巳﹑午﹑未﹑申﹑酉﹑戌﹑亥為十二地支。兩兩相配, 始於甲子, 終於 癸亥, 六十為一循環。常用於厤法。》
Đây là cách dùng thiên can địa chi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Đài Loan
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thiên can địa chi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Đài Loan nói tiếng gì?
Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.