thuốc tím tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thuốc tím tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thuốc tím tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thuốc tím tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thuốc tím tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thuốc tím tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

甲紫 《有機染料的一種, 綠色由金屬光澤的結晶, 溶於水和酒精。醫葯上用做消毒防腐劑, 殺菌力很彊而沒有刺激性, 又可以做驅除蟯蟲的葯物。溶液為紫色, 通稱紫葯水。》
紫葯水 《龍膽紫溶液的通稱。》
高錳酸鉀 《一種鉀鹽KMnO4, 為暗紫色棱晶, 有藍色金屬光澤, 溶解於水中呈紫紅色。通常由二氧化錳與氫氧化鉀反應, 將生成的錳酸鉀氧化制得, 主要用作氧化劑、漂白劑和消毒劑。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thuốc tím trong tiếng Đài Loan

甲紫 《有機染料的一種, 綠色由金屬光澤的結晶, 溶於水和酒精。醫葯上用做消毒防腐劑, 殺菌力很彊而沒有刺激性, 又可以做驅除蟯蟲的葯物。溶液為紫色, 通稱紫葯水。》紫葯水 《龍膽紫溶液的通稱。》高錳酸鉀 《一種鉀鹽KMnO4, 為暗紫色棱晶, 有藍色金屬光澤, 溶解於水中呈紫紅色。通常由二氧化錳與氫氧化鉀反應, 將生成的錳酸鉀氧化制得, 主要用作氧化劑、漂白劑和消毒劑。》

Đây là cách dùng thuốc tím tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thuốc tím tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 甲紫 《有機染料的一種, 綠色由金屬光澤的結晶, 溶於水和酒精。醫葯上用做消毒防腐劑, 殺菌力很彊而沒有刺激性, 又可以做驅除蟯蟲的葯物。溶液為紫色, 通稱紫葯水。》紫葯水 《龍膽紫溶液的通稱。》高錳酸鉀 《一種鉀鹽KMnO4, 為暗紫色棱晶, 有藍色金屬光澤, 溶解於水中呈紫紅色。通常由二氧化錳與氫氧化鉀反應, 將生成的錳酸鉀氧化制得, 主要用作氧化劑、漂白劑和消毒劑。》