thuộc địa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thuộc địa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thuộc địa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thuộc địa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thuộc địa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thuộc địa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《封建王朝的屬國或屬地。》
phiên quốc; nước thuộc địa
藩國。
藩國 《封建時代作為宗主國藩屬的國家。》
飛地 《指甲國境內的隸屬乙國的領土。》
屬地 《帝國主義國家在國外侵佔的殖民地或所控制的附屬國。》
殖民地 《原指一個國家在國外侵佔併大批移民居住的地區。在資本主義時期, 指被資本主義國家剝奪了政治、經濟的獨立權力, 併受它管舝的地區或國家。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thuộc địa trong tiếng Đài Loan

藩 《封建王朝的屬國或屬地。》phiên quốc; nước thuộc địa藩國。藩國 《封建時代作為宗主國藩屬的國家。》飛地 《指甲國境內的隸屬乙國的領土。》屬地 《帝國主義國家在國外侵佔的殖民地或所控制的附屬國。》殖民地 《原指一個國家在國外侵佔併大批移民居住的地區。在資本主義時期, 指被資本主義國家剝奪了政治、經濟的獨立權力, 併受它管舝的地區或國家。》

Đây là cách dùng thuộc địa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thuộc địa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 藩 《封建王朝的屬國或屬地。》phiên quốc; nước thuộc địa藩國。藩國 《封建時代作為宗主國藩屬的國家。》飛地 《指甲國境內的隸屬乙國的領土。》屬地 《帝國主義國家在國外侵佔的殖民地或所控制的附屬國。》殖民地 《原指一個國家在國外侵佔併大批移民居住的地區。在資本主義時期, 指被資本主義國家剝奪了政治、經濟的獨立權力, 併受它管舝的地區或國家。》