thê lương tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thê lương tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thê lương tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thê lương tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thê lương tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thê lương tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


悲涼 《悲哀冷落, 著重於寂寞冷落。》
tiếng tiêu thê lương khiến lòng người cũng cảm thấy cô tịch lạ lùng.
笛子聲悲涼也使人感到異常的悲涼。
慘然 《形容悲慘的樣子(心裡淒涼、慘苦的情狀)。》
慘淡; 慘厲; 蒼涼; 淒涼; 淒清; 淒迷 《寂寞冷落; 淒慘(多用來形容環境或景物)。》
tiếng gió thê lương
風聲慘厲。
ánh trăng thê lương
月色蒼涼。
đêm khuya lạnh lẽo thê lương.
夜色淒迷。
tiếng đàn thê lương.
琴聲淒清。
《形容冷落蕭條。》
thê lương.
淒涼。
淒厲 《(聲音)淒涼而尖銳。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thê lương trong tiếng Đài Loan

形悲涼 《悲哀冷落, 著重於寂寞冷落。》tiếng tiêu thê lương khiến lòng người cũng cảm thấy cô tịch lạ lùng. 笛子聲悲涼也使人感到異常的悲涼。慘然 《形容悲慘的樣子(心裡淒涼、慘苦的情狀)。》慘淡; 慘厲; 蒼涼; 淒涼; 淒清; 淒迷 《寂寞冷落; 淒慘(多用來形容環境或景物)。》tiếng gió thê lương風聲慘厲。ánh trăng thê lương月色蒼涼。đêm khuya lạnh lẽo thê lương. 夜色淒迷。tiếng đàn thê lương. 琴聲淒清。淒 《形容冷落蕭條。》thê lương. 淒涼。淒厲 《(聲音)淒涼而尖銳。》

Đây là cách dùng thê lương tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thê lương tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 形悲涼 《悲哀冷落, 著重於寂寞冷落。》tiếng tiêu thê lương khiến lòng người cũng cảm thấy cô tịch lạ lùng. 笛子聲悲涼也使人感到異常的悲涼。慘然 《形容悲慘的樣子(心裡淒涼、慘苦的情狀)。》慘淡; 慘厲; 蒼涼; 淒涼; 淒清; 淒迷 《寂寞冷落; 淒慘(多用來形容環境或景物)。》tiếng gió thê lương風聲慘厲。ánh trăng thê lương月色蒼涼。đêm khuya lạnh lẽo thê lương. 夜色淒迷。tiếng đàn thê lương. 琴聲淒清。淒 《形容冷落蕭條。》thê lương. 淒涼。淒厲 《(聲音)淒涼而尖銳。》