thích thú tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thích thú tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thích thú tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thích thú tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thích thú tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thích thú tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
鬥趣兒 《說有趣的話或做有趣的動作, 使人髮笑。也作"逗趣兒"。》
酣暢 《暢快。》
豪興 《好的興致; 濃厚的興趣。》
好玩兒 《有趣; 能引起興趣。》
歡暢; 歡喜 《高興, 痛快。》
快感 《愉快或痛快的感覺。》
ti-vi có tiết mục hay, làm cho mọi người thích thú.
好的電視節目能給人以快感。 來頭 《做某種活動的興趣。》
樂趣 《使人感到快樂的意味。》
樂滋滋 《形容因為滿意而喜悅的樣子。》
蘧然 《驚喜的樣子。》
味道 《指興趣。》
欣喜 《歡喜; 快樂。》
興趣; 興味; 興致 《喜好的情緒。》
興頭 《因為高興而產生的勁頭。》
意趣 《意味和興趣。》
意味 《情調; 情趣; 趣味。》
有致 《富有情趣。》
志趣 《行動或意志的趨向; 志向和興趣。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thích thú trong tiếng Đài Loan

鬥趣兒 《說有趣的話或做有趣的動作, 使人髮笑。也作"逗趣兒"。》酣暢 《暢快。》豪興 《好的興致; 濃厚的興趣。》好玩兒 《有趣; 能引起興趣。》歡暢; 歡喜 《高興, 痛快。》快感 《愉快或痛快的感覺。》ti-vi có tiết mục hay, làm cho mọi người thích thú. 好的電視節目能給人以快感。 來頭 《做某種活動的興趣。》樂趣 《使人感到快樂的意味。》樂滋滋 《形容因為滿意而喜悅的樣子。》蘧然 《驚喜的樣子。》味道 《指興趣。》欣喜 《歡喜; 快樂。》興趣; 興味; 興致 《喜好的情緒。》興頭 《因為高興而產生的勁頭。》意趣 《意味和興趣。》意味 《情調; 情趣; 趣味。》有致 《富有情趣。》志趣 《行動或意志的趨向; 志向和興趣。》

Đây là cách dùng thích thú tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thích thú tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 鬥趣兒 《說有趣的話或做有趣的動作, 使人髮笑。也作逗趣兒。》酣暢 《暢快。》豪興 《好的興致; 濃厚的興趣。》好玩兒 《有趣; 能引起興趣。》歡暢; 歡喜 《高興, 痛快。》快感 《愉快或痛快的感覺。》ti-vi có tiết mục hay, làm cho mọi người thích thú. 好的電視節目能給人以快感。 來頭 《做某種活動的興趣。》樂趣 《使人感到快樂的意味。》樂滋滋 《形容因為滿意而喜悅的樣子。》蘧然 《驚喜的樣子。》味道 《指興趣。》欣喜 《歡喜; 快樂。》興趣; 興味; 興致 《喜好的情緒。》興頭 《因為高興而產生的勁頭。》意趣 《意味和興趣。》意味 《情調; 情趣; 趣味。》有致 《富有情趣。》志趣 《行動或意志的趨向; 志向和興趣。》