thông báo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thông báo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thông báo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thông báo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thông báo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thông báo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
報信 《把消息通知人。》
布告 《 用張貼布告的方式告知(事項)。》
đặc biệt thông báo ở đây
特此布告。
髮布 《宣布(命令、指示、新聞等)。》
thông báo tình hình chính sự
髮布戰報。
告白 《(機關、糰體或個體)對公眾的聲明或啟事。》
公報 《公開髮表的關於重大會議的決議、國際談判的進展、國際協議的成立, 軍事行動的進行等的正式文告。》
thông báo của chính phủ.
政府公報。
cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
以上通令, 公告全體公民週知。 公告 《通告1. 。》
揭帖 《舊時張貼的啟事(多指私人的)。》
啟事 《為了公開聲明某事而登在報刊上或貼在牆壁上的文字。》
thông báo kêu gọi gửi bài.
徵稿啟事。
thông báo mời nhận.
招領啟事。
通報 《上級機關把工作情況或經驗教訓等用書面形式通告下級機關。》
thông báo biểu dương
通報表颺。
通知 《通知事項的文書或口信。》
thông báo cho mọi người biết
通告週知。
phát thông báo đi.
把通知髮出去。
thông báo miệng
口頭通知。
通告 《普遍地通知。》
預告 《事先的通告(多用於戲劇演出、圖書出版等)。》
照; 知會; 知照 《通知; 告訴。》
thông báo; thông điệp; công hàm
照會。
文告 《機關或糰體髮布的文件。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thông báo trong tiếng Đài Loan

報信 《把消息通知人。》布告 《 用張貼布告的方式告知(事項)。》đặc biệt thông báo ở đây特此布告。髮布 《宣布(命令、指示、新聞等)。》thông báo tình hình chính sự髮布戰報。告白 《(機關、糰體或個體)對公眾的聲明或啟事。》公報 《公開髮表的關於重大會議的決議、國際談判的進展、國際協議的成立, 軍事行動的進行等的正式文告。》thông báo của chính phủ. 政府公報。cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết以上通令, 公告全體公民週知。 公告 《通告1. 。》揭帖 《舊時張貼的啟事(多指私人的)。》啟事 《為了公開聲明某事而登在報刊上或貼在牆壁上的文字。》thông báo kêu gọi gửi bài. 徵稿啟事。thông báo mời nhận. 招領啟事。通報 《上級機關把工作情況或經驗教訓等用書面形式通告下級機關。》thông báo biểu dương通報表颺。通知 《通知事項的文書或口信。》thông báo cho mọi người biết通告週知。phát thông báo đi. 把通知髮出去。thông báo miệng口頭通知。通告 《普遍地通知。》預告 《事先的通告(多用於戲劇演出、圖書出版等)。》照; 知會; 知照 《通知; 告訴。》thông báo; thông điệp; công hàm照會。文告 《機關或糰體髮布的文件。》

Đây là cách dùng thông báo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thông báo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 報信 《把消息通知人。》布告 《 用張貼布告的方式告知(事項)。》đặc biệt thông báo ở đây特此布告。髮布 《宣布(命令、指示、新聞等)。》thông báo tình hình chính sự髮布戰報。告白 《(機關、糰體或個體)對公眾的聲明或啟事。》公報 《公開髮表的關於重大會議的決議、國際談判的進展、國際協議的成立, 軍事行動的進行等的正式文告。》thông báo của chính phủ. 政府公報。cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết以上通令, 公告全體公民週知。 公告 《通告1. 。》揭帖 《舊時張貼的啟事(多指私人的)。》啟事 《為了公開聲明某事而登在報刊上或貼在牆壁上的文字。》thông báo kêu gọi gửi bài. 徵稿啟事。thông báo mời nhận. 招領啟事。通報 《上級機關把工作情況或經驗教訓等用書面形式通告下級機關。》thông báo biểu dương通報表颺。通知 《通知事項的文書或口信。》thông báo cho mọi người biết通告週知。phát thông báo đi. 把通知髮出去。thông báo miệng口頭通知。通告 《普遍地通知。》預告 《事先的通告(多用於戲劇演出、圖書出版等)。》照; 知會; 知照 《通知; 告訴。》thông báo; thông điệp; công hàm照會。文告 《機關或糰體髮布的文件。》