thấp hèn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thấp hèn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thấp hèn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thấp hèn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thấp hèn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thấp hèn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
骯髒 《比喻卑鄙、醜惡。》
卑污 《品質卑劣, 心地骯髒。》
người này phẩm cách thấp hèn
此人品格卑下。 鄙 《粗俗; 低下。》
thấp hèn bỉ ổi
卑鄙。
低級 《庸俗的。》
低下 《(品質、格調等)低俗。》
tình cảm thấp hèn.
情趣低下。
低氣 《指身份、地位卑微、低下。》
低三下四 《形容卑賤沒有骨氣。》
低微 《舊時指身分或地位低。》
猥陋; 猥 《低劣; 卑鄙。》
猥褻 《淫亂; 下流的(言語或行為)。》
庸俗 《平庸鄙俗; 不高尚。》
下等 《等級低的; 質量低的。》
下賤 《舊時指出身或社會地位低下; 低賤。》
下作 《 卑鄙; 下流。》

卑下 《(品格、風格等)低下; 地位低下。主要指品格、風格等低下。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thấp hèn trong tiếng Đài Loan

骯髒 《比喻卑鄙、醜惡。》卑污 《品質卑劣, 心地骯髒。》người này phẩm cách thấp hèn此人品格卑下。 鄙 《粗俗; 低下。》thấp hèn bỉ ổi卑鄙。低級 《庸俗的。》低下 《(品質、格調等)低俗。》tình cảm thấp hèn. 情趣低下。低氣 《指身份、地位卑微、低下。》低三下四 《形容卑賤沒有骨氣。》低微 《舊時指身分或地位低。》猥陋; 猥 《低劣; 卑鄙。》猥褻 《淫亂; 下流的(言語或行為)。》庸俗 《平庸鄙俗; 不高尚。》下等 《等級低的; 質量低的。》下賤 《舊時指出身或社會地位低下; 低賤。》下作 《 卑鄙; 下流。》形卑下 《(品格、風格等)低下; 地位低下。主要指品格、風格等低下。》

Đây là cách dùng thấp hèn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thấp hèn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 骯髒 《比喻卑鄙、醜惡。》卑污 《品質卑劣, 心地骯髒。》người này phẩm cách thấp hèn此人品格卑下。 鄙 《粗俗; 低下。》thấp hèn bỉ ổi卑鄙。低級 《庸俗的。》低下 《(品質、格調等)低俗。》tình cảm thấp hèn. 情趣低下。低氣 《指身份、地位卑微、低下。》低三下四 《形容卑賤沒有骨氣。》低微 《舊時指身分或地位低。》猥陋; 猥 《低劣; 卑鄙。》猥褻 《淫亂; 下流的(言語或行為)。》庸俗 《平庸鄙俗; 不高尚。》下等 《等級低的; 質量低的。》下賤 《舊時指出身或社會地位低下; 低賤。》下作 《 卑鄙; 下流。》形卑下 《(品格、風格等)低下; 地位低下。主要指品格、風格等低下。》