thế giới tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thế giới tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thế giới tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thế giới tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thế giới tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thế giới tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
大地 《廣大的地面。》
世界 《自然界和人類社會的一切事物的總和。》
thế giới quan.
世界觀。
thế giới nội tâm.
內心世界。
thế giới chủ quan.
主觀世界。
thế giới khoa học.
科學世界。
thế giới nhi đồng.
兒童世界。
宇宙 《一切物質及其存在形式的總體("宇"指無限空間, "宙"指無限時間)。哲學上也叫世界。葠看〖空間〗、〖時間〗、〖世界〗。》
天地 《比喻人們活動的範圍。》
có một thế giới khác
彆有天地(另有一種境界)
thế giới mênh mông
廣闊的天地。
天下 《指中國或世界。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thế giới trong tiếng Đài Loan

大地 《廣大的地面。》世界 《自然界和人類社會的一切事物的總和。》thế giới quan. 世界觀。thế giới nội tâm. 內心世界。thế giới chủ quan. 主觀世界。thế giới khoa học. 科學世界。thế giới nhi đồng. 兒童世界。宇宙 《一切物質及其存在形式的總體("宇"指無限空間, "宙"指無限時間)。哲學上也叫世界。葠看〖空間〗、〖時間〗、〖世界〗。》天地 《比喻人們活動的範圍。》có một thế giới khác彆有天地(另有一種境界)thế giới mênh mông廣闊的天地。天下 《指中國或世界。》

Đây là cách dùng thế giới tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thế giới tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 大地 《廣大的地面。》世界 《自然界和人類社會的一切事物的總和。》thế giới quan. 世界觀。thế giới nội tâm. 內心世界。thế giới chủ quan. 主觀世界。thế giới khoa học. 科學世界。thế giới nhi đồng. 兒童世界。宇宙 《一切物質及其存在形式的總體(宇指無限空間, 宙指無限時間)。哲學上也叫世界。葠看〖空間〗、〖時間〗、〖世界〗。》天地 《比喻人們活動的範圍。》có một thế giới khác彆有天地(另有一種境界)thế giới mênh mông廣闊的天地。天下 《指中國或世界。》