tiếp nhận tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tiếp nhận tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tiếp nhận tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiếp nhận tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tiếp nhận tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tiếp nhận tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
頂承 《承受。》
接納; 奉; 承受; 承攬; 接受; 攬承 《對事物容納而不拒絕。》
anh ấy được tiếp nhận làm hội viên của công hội.
他被接納為工會會員。
tiếp nhận hội viên mới.
接收新會員。
sau khi cậu ấy đi, công tác của câu lạc bộ do anh tiếp nhận.
他走後, 俱樂部工作由你接手。
tổ chức quyết định cử anh đến tiếp nhận công việc của anh ấy.
組織上決定派你去接替他的工作。 接收 《接納。》
接替; 接手 《從彆人那裡把工作接過來併繼續下去; 代替。》
領; 留; 收; 容納 《在固定的空間或範圍內接受(人或事物)。》
tiếp nhận tình cảm.
領情。
tiếp nhận tấm lòng; hiểu ngầm.
心領。
領受; 納 《接受(多指接受好意)。》
tiếp nhận nhiệm vụ.
領受任務。
tiếp nhận sự đầu hàng.
納降。
吸收 《特指有機體把組織外部的物質吸到組織內部。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiếp nhận trong tiếng Đài Loan

頂承 《承受。》接納; 奉; 承受; 承攬; 接受; 攬承 《對事物容納而不拒絕。》anh ấy được tiếp nhận làm hội viên của công hội. 他被接納為工會會員。tiếp nhận hội viên mới. 接收新會員。sau khi cậu ấy đi, công tác của câu lạc bộ do anh tiếp nhận. 他走後, 俱樂部工作由你接手。tổ chức quyết định cử anh đến tiếp nhận công việc của anh ấy. 組織上決定派你去接替他的工作。 接收 《接納。》接替; 接手 《從彆人那裡把工作接過來併繼續下去; 代替。》領; 留; 收; 容納 《在固定的空間或範圍內接受(人或事物)。》tiếp nhận tình cảm. 領情。tiếp nhận tấm lòng; hiểu ngầm. 心領。領受; 納 《接受(多指接受好意)。》tiếp nhận nhiệm vụ. 領受任務。tiếp nhận sự đầu hàng. 納降。吸收 《特指有機體把組織外部的物質吸到組織內部。》

Đây là cách dùng tiếp nhận tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiếp nhận tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 頂承 《承受。》接納; 奉; 承受; 承攬; 接受; 攬承 《對事物容納而不拒絕。》anh ấy được tiếp nhận làm hội viên của công hội. 他被接納為工會會員。tiếp nhận hội viên mới. 接收新會員。sau khi cậu ấy đi, công tác của câu lạc bộ do anh tiếp nhận. 他走後, 俱樂部工作由你接手。tổ chức quyết định cử anh đến tiếp nhận công việc của anh ấy. 組織上決定派你去接替他的工作。 接收 《接納。》接替; 接手 《從彆人那裡把工作接過來併繼續下去; 代替。》領; 留; 收; 容納 《在固定的空間或範圍內接受(人或事物)。》tiếp nhận tình cảm. 領情。tiếp nhận tấm lòng; hiểu ngầm. 心領。領受; 納 《接受(多指接受好意)。》tiếp nhận nhiệm vụ. 領受任務。tiếp nhận sự đầu hàng. 納降。吸收 《特指有機體把組織外部的物質吸到組織內部。》