thể hiện tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

thể hiện tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm thể hiện tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thể hiện tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm thể hiện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm thể hiện tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
表現 《表示出來。》
bọn họ thể hiện thái độ vô cùng nhiệt tình tích cực trong thi đua sản xuất
在生產競賽中他們表現了非常熱情積極的態度。
cách thể hiện
表現手法。
描摹 《用語言文字表現人或事物的形象、情狀、特性等。》
《施展; 表現出來(多含貶義)。》
折射 《比喻把事物的表象或實質表現出來。》
dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
用白描的手法折射不同人物的不同心態。
體現 《某種性質或現象在某一事物上具體表現出來。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của thể hiện trong tiếng Đài Loan

表現 《表示出來。》bọn họ thể hiện thái độ vô cùng nhiệt tình tích cực trong thi đua sản xuất在生產競賽中他們表現了非常熱情積極的態度。cách thể hiện表現手法。描摹 《用語言文字表現人或事物的形象、情狀、特性等。》耍 《施展; 表現出來(多含貶義)。》折射 《比喻把事物的表象或實質表現出來。》dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau. 用白描的手法折射不同人物的不同心態。體現 《某種性質或現象在某一事物上具體表現出來。》

Đây là cách dùng thể hiện tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thể hiện tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 表現 《表示出來。》bọn họ thể hiện thái độ vô cùng nhiệt tình tích cực trong thi đua sản xuất在生產競賽中他們表現了非常熱情積極的態度。cách thể hiện表現手法。描摹 《用語言文字表現人或事物的形象、情狀、特性等。》耍 《施展; 表現出來(多含貶義)。》折射 《比喻把事物的表象或實質表現出來。》dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau. 用白描的手法折射不同人物的不同心態。體現 《某種性質或現象在某一事物上具體表現出來。》