tiến độ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tiến độ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tiến độ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiến độ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tiến độ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tiến độ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
步調 《行走時腳步的大小快慢, 多比喻進行某種活動的方式、步驟和速度。》
ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá
努力加快現代化建設的步伐。
步伐 《指隊伍操練時腳步的大小快慢。》
進尺 《寀礦、鉆探等工作的進度, 通常用公尺(米)計算。》
tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
掘進工作面的月進尺。
tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
鉆機鉆探的年進尺。
tiến độ của công trình tăng khá nhanh.
工程的進度大大地加快了。 進度 《工作進行的速度。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiến độ trong tiếng Đài Loan

步調 《行走時腳步的大小快慢, 多比喻進行某種活動的方式、步驟和速度。》ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá努力加快現代化建設的步伐。步伐 《指隊伍操練時腳步的大小快慢。》進尺 《寀礦、鉆探等工作的進度, 通常用公尺(米)計算。》tiến độ trong tháng của công việc đào hầm. 掘進工作面的月進尺。tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò. 鉆機鉆探的年進尺。tiến độ của công trình tăng khá nhanh. 工程的進度大大地加快了。 進度 《工作進行的速度。》

Đây là cách dùng tiến độ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiến độ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 步調 《行走時腳步的大小快慢, 多比喻進行某種活動的方式、步驟和速度。》ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá努力加快現代化建設的步伐。步伐 《指隊伍操練時腳步的大小快慢。》進尺 《寀礦、鉆探等工作的進度, 通常用公尺(米)計算。》tiến độ trong tháng của công việc đào hầm. 掘進工作面的月進尺。tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò. 鉆機鉆探的年進尺。tiến độ của công trình tăng khá nhanh. 工程的進度大大地加快了。 進度 《工作進行的速度。》