trang trí tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trang trí tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trang trí tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trang trí tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trang trí tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trang trí tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
襬設; 陳設 《把物品(多指藝術品)按照審美觀點安放。》
美工 《電影等的美術工作, 包括布景的設計, 道具、服裝的設計和選擇等。》
《設立; 布置。》
trang trí
裝置。 裝扮 《打扮。》
quãng trường vào những ngày lễ được trang trí rất đẹp.
節日的廣場裝扮得分外美麗。 裝點 《裝飾點綴。》
trang trí cửa hàng
裝點門面。
打扮; 裝飾 《在身體或物體的表面加些附屬的東西, 使美觀。》
hoa văn trang trí
裝飾圖案。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trang trí trong tiếng Đài Loan

襬設; 陳設 《把物品(多指藝術品)按照審美觀點安放。》美工 《電影等的美術工作, 包括布景的設計, 道具、服裝的設計和選擇等。》置 《設立; 布置。》trang trí裝置。 裝扮 《打扮。》quãng trường vào những ngày lễ được trang trí rất đẹp. 節日的廣場裝扮得分外美麗。 裝點 《裝飾點綴。》trang trí cửa hàng裝點門面。打扮; 裝飾 《在身體或物體的表面加些附屬的東西, 使美觀。》hoa văn trang trí裝飾圖案。

Đây là cách dùng trang trí tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trang trí tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 襬設; 陳設 《把物品(多指藝術品)按照審美觀點安放。》美工 《電影等的美術工作, 包括布景的設計, 道具、服裝的設計和選擇等。》置 《設立; 布置。》trang trí裝置。 裝扮 《打扮。》quãng trường vào những ngày lễ được trang trí rất đẹp. 節日的廣場裝扮得分外美麗。 裝點 《裝飾點綴。》trang trí cửa hàng裝點門面。打扮; 裝飾 《在身體或物體的表面加些附屬的東西, 使美觀。》hoa văn trang trí裝飾圖案。