tiền tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tiền tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tiền tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiền tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tiền tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tiền tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
幣; 貨; 錢; 貨幣; 錢幣; 鈿 《充噹一切商品的等價物的特殊商品。貨幣是價值的一般代表, 可以購買任何彆的商品。》
tiền kim loại
硬幣。
tiền bằng bạc
銀幣。
tiền giấy
紙幣。
tiền lưu hành
通貨。
tiền mặt.
現金。
mày đã thua hết sạch tiền mặt rồi, đừng đánh bạc nữa
你已經輸了全部現金, 彆再賭了。
tiền vốn; quỹ.
基金。
《指鈔票或十元的人民幣。》
票; 票兒 《鈔票。》
tiền lẻ.
零票兒。 錢 《銅錢。》
một chuỗi tiền.
錢串兒。
錢鈔 《舊時泛指錢。》
頭寸 《指銀行、錢莊等所擁有的款項, 收多付少叫頭寸多, 收少付多叫頭寸缺, 結算收付差額叫軋頭寸, 借款瀰補差額叫拆頭寸。》
《洋錢; 銀元。》
《錢財; 費用。》
《在正面的(指空間, 跟"後"相對)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiền trong tiếng Đài Loan

幣; 貨; 錢; 貨幣; 錢幣; 鈿 《充噹一切商品的等價物的特殊商品。貨幣是價值的一般代表, 可以購買任何彆的商品。》tiền kim loại硬幣。tiền bằng bạc銀幣。tiền giấy紙幣。tiền lưu hành通貨。tiền mặt. 現金。mày đã thua hết sạch tiền mặt rồi, đừng đánh bạc nữa你已經輸了全部現金, 彆再賭了。tiền vốn; quỹ. 基金。分 《指鈔票或十元的人民幣。》票; 票兒 《鈔票。》tiền lẻ. 零票兒。 錢 《銅錢。》một chuỗi tiền. 錢串兒。錢鈔 《舊時泛指錢。》頭寸 《指銀行、錢莊等所擁有的款項, 收多付少叫頭寸多, 收少付多叫頭寸缺, 結算收付差額叫軋頭寸, 借款瀰補差額叫拆頭寸。》洋 《洋錢; 銀元。》資 《錢財; 費用。》前 《在正面的(指空間, 跟"後"相對)。》

Đây là cách dùng tiền tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiền tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 幣; 貨; 錢; 貨幣; 錢幣; 鈿 《充噹一切商品的等價物的特殊商品。貨幣是價值的一般代表, 可以購買任何彆的商品。》tiền kim loại硬幣。tiền bằng bạc銀幣。tiền giấy紙幣。tiền lưu hành通貨。tiền mặt. 現金。mày đã thua hết sạch tiền mặt rồi, đừng đánh bạc nữa你已經輸了全部現金, 彆再賭了。tiền vốn; quỹ. 基金。分 《指鈔票或十元的人民幣。》票; 票兒 《鈔票。》tiền lẻ. 零票兒。 錢 《銅錢。》một chuỗi tiền. 錢串兒。錢鈔 《舊時泛指錢。》頭寸 《指銀行、錢莊等所擁有的款項, 收多付少叫頭寸多, 收少付多叫頭寸缺, 結算收付差額叫軋頭寸, 借款瀰補差額叫拆頭寸。》洋 《洋錢; 銀元。》資 《錢財; 費用。》前 《在正面的(指空間, 跟後相對)。》