tiền bạc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tiền bạc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tiền bạc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiền bạc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tiền bạc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tiền bạc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《金錢和物資的總稱。》
quản lý tài sản, tiền bạc
理財。
《見(青蚨)。》
錢; 銀錢; 金錢; 錢財 《貨幣。》
xã hội xưa, địa chủ có thế lực về tiền bạc, cấu kết với bọn quan phủ áp bức nông dân.
舊社會地主有錢有勢, 勾結官府, 欺壓農民。 青蚨 《傳說中的蟲名, 古代借指銅錢。》
《跟貨幣有關的。》
銀幣 《銀制的貨幣。》
銀兩 《舊時用銀子為主要貨幣, 以兩為單位, 因此做貨幣用的銀子稱為銀兩(總稱)。》
資財 《資金和物資; 財物。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiền bạc trong tiếng Đài Loan

財 《金錢和物資的總稱。》quản lý tài sản, tiền bạc理財。蚨 《見(青蚨)。》錢; 銀錢; 金錢; 錢財 《貨幣。》xã hội xưa, địa chủ có thế lực về tiền bạc, cấu kết với bọn quan phủ áp bức nông dân. 舊社會地主有錢有勢, 勾結官府, 欺壓農民。 青蚨 《傳說中的蟲名, 古代借指銅錢。》銀 《跟貨幣有關的。》銀幣 《銀制的貨幣。》銀兩 《舊時用銀子為主要貨幣, 以兩為單位, 因此做貨幣用的銀子稱為銀兩(總稱)。》資財 《資金和物資; 財物。》

Đây là cách dùng tiền bạc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiền bạc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 財 《金錢和物資的總稱。》quản lý tài sản, tiền bạc理財。蚨 《見(青蚨)。》錢; 銀錢; 金錢; 錢財 《貨幣。》xã hội xưa, địa chủ có thế lực về tiền bạc, cấu kết với bọn quan phủ áp bức nông dân. 舊社會地主有錢有勢, 勾結官府, 欺壓農民。 青蚨 《傳說中的蟲名, 古代借指銅錢。》銀 《跟貨幣有關的。》銀幣 《銀制的貨幣。》銀兩 《舊時用銀子為主要貨幣, 以兩為單位, 因此做貨幣用的銀子稱為銀兩(總稱)。》資財 《資金和物資; 財物。》