tranh cãi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tranh cãi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tranh cãi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tranh cãi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tranh cãi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tranh cãi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
辯難 《辯駁或用難解的問題質問對方。》
辯爭 《辯論爭執。》
吵包子 《吵架; 爭執。》
頂嘴 《爭辯(多指對尊長)。》
胡攪 《狡辯; 彊辯。》
計較 《爭論。》
tôi không muốn tranh cãi với anh, khi nào anh bình tĩnh lại thì nói tiếp.
我不同你計較, 等你氣平了再說。
嚼舌 《無謂地爭辯。也說嚼舌頭(jiáoshé·tou)、嚼舌根(jiáoshé·gen) 。》
狡辯 《狡猾地彊辯。》
理會 《辯論是非; 爭論; 交涉(多見於早期白話)。》
論難 《針對對方的論點進行辯論。》
舌戰 《激烈辯論。》
một trận tranh cãi.
一場舌戰。 說嘴; 頂槓 《爭辯。》
nó xấu tính, thường tranh cãi với người khác.
他脾氣壞, 愛跟人頂槓。
anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
他好和人說嘴, 時常爭得面紅耳赤。 訟 《爭辯是非。》
《指抬槓。》
抬槓 《爭辯(多指無謂的)。》
tranh cãi
抬槓拌嘴
《吵; 亂說話; 喧擾。》
《形容咂嘴聲。》
《爭執; 爭論。》
tranh cãi
爭吵。
ý kiến đã thống nhất, không cần tranh cãi nữa.
意見已經一致, 不必再爭了。 爭辯 《爭論; 辯論。》
sự thực không tranh cãi nữa.
無可爭辯的事實。
爭吵; 吵嘴; 吵; 鬥嘴; 鬩 《因意見不合大聲爭辯, 互不相讓。》
sự tranh cãi vô vị.
無謂的爭吵。
tranh cãi không ngớt.
爭吵不休。 爭嘴 《吵嘴。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tranh cãi trong tiếng Đài Loan

辯難 《辯駁或用難解的問題質問對方。》辯爭 《辯論爭執。》吵包子 《吵架; 爭執。》頂嘴 《爭辯(多指對尊長)。》胡攪 《狡辯; 彊辯。》計較 《爭論。》tôi không muốn tranh cãi với anh, khi nào anh bình tĩnh lại thì nói tiếp. 我不同你計較, 等你氣平了再說。嚼舌 《無謂地爭辯。也說嚼舌頭(jiáoshé·tou)、嚼舌根(jiáoshé·gen) 。》狡辯 《狡猾地彊辯。》理會 《辯論是非; 爭論; 交涉(多見於早期白話)。》論難 《針對對方的論點進行辯論。》舌戰 《激烈辯論。》một trận tranh cãi. 一場舌戰。 說嘴; 頂槓 《爭辯。》nó xấu tính, thường tranh cãi với người khác. 他脾氣壞, 愛跟人頂槓。anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai. 他好和人說嘴, 時常爭得面紅耳赤。 訟 《爭辯是非。》抬 《指抬槓。》抬槓 《爭辯(多指無謂的)。》tranh cãi抬槓拌嘴咻 《吵; 亂說話; 喧擾。》嘖 《形容咂嘴聲。》爭 《爭執; 爭論。》tranh cãi爭吵。ý kiến đã thống nhất, không cần tranh cãi nữa. 意見已經一致, 不必再爭了。 爭辯 《爭論; 辯論。》sự thực không tranh cãi nữa. 無可爭辯的事實。爭吵; 吵嘴; 吵; 鬥嘴; 鬩 《因意見不合大聲爭辯, 互不相讓。》sự tranh cãi vô vị. 無謂的爭吵。tranh cãi không ngớt. 爭吵不休。 爭嘴 《吵嘴。》

Đây là cách dùng tranh cãi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tranh cãi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 辯難 《辯駁或用難解的問題質問對方。》辯爭 《辯論爭執。》吵包子 《吵架; 爭執。》頂嘴 《爭辯(多指對尊長)。》胡攪 《狡辯; 彊辯。》計較 《爭論。》tôi không muốn tranh cãi với anh, khi nào anh bình tĩnh lại thì nói tiếp. 我不同你計較, 等你氣平了再說。嚼舌 《無謂地爭辯。也說嚼舌頭(jiáoshé·tou)、嚼舌根(jiáoshé·gen) 。》狡辯 《狡猾地彊辯。》理會 《辯論是非; 爭論; 交涉(多見於早期白話)。》論難 《針對對方的論點進行辯論。》舌戰 《激烈辯論。》một trận tranh cãi. 一場舌戰。 說嘴; 頂槓 《爭辯。》nó xấu tính, thường tranh cãi với người khác. 他脾氣壞, 愛跟人頂槓。anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai. 他好和人說嘴, 時常爭得面紅耳赤。 訟 《爭辯是非。》抬 《指抬槓。》抬槓 《爭辯(多指無謂的)。》tranh cãi抬槓拌嘴咻 《吵; 亂說話; 喧擾。》嘖 《形容咂嘴聲。》爭 《爭執; 爭論。》tranh cãi爭吵。ý kiến đã thống nhất, không cần tranh cãi nữa. 意見已經一致, 不必再爭了。 爭辯 《爭論; 辯論。》sự thực không tranh cãi nữa. 無可爭辯的事實。爭吵; 吵嘴; 吵; 鬥嘴; 鬩 《因意見不合大聲爭辯, 互不相讓。》sự tranh cãi vô vị. 無謂的爭吵。tranh cãi không ngớt. 爭吵不休。 爭嘴 《吵嘴。》