trung bình tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trung bình tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trung bình tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trung bình tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trung bình tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trung bình tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
比上不足, 比下有餘 《指中等水平。》
平均 《把總數按分兒均勻計算。》
hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
二十筐梨重一千八百斤, 平均每筐重九十斤。 平平 《不好不壞; 尋常。》
中不溜兒 《不好也不壞; 不大也不小; 中等的; 中間的。》
thành tích trung bình
成績中不溜兒
không cần loại lớn quá, chọn cái trung bình thôi.
不要太大的, 挑個中不溜兒的。
thành tích trung bình
成績中常
người cao trung bình
中等個兒。
中常 《中等; 不高不低; 不好不壞。》
中等; 中流 《不高不矮的(指身材)。》
中遊 《比喻所處的地位不前不後; 所達到的水平不高不低。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trung bình trong tiếng Đài Loan

比上不足, 比下有餘 《指中等水平。》平均 《把總數按分兒均勻計算。》hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân. 二十筐梨重一千八百斤, 平均每筐重九十斤。 平平 《不好不壞; 尋常。》中不溜兒 《不好也不壞; 不大也不小; 中等的; 中間的。》thành tích trung bình成績中不溜兒không cần loại lớn quá, chọn cái trung bình thôi. 不要太大的, 挑個中不溜兒的。thành tích trung bình成績中常người cao trung bình中等個兒。中常 《中等; 不高不低; 不好不壞。》中等; 中流 《不高不矮的(指身材)。》中遊 《比喻所處的地位不前不後; 所達到的水平不高不低。》

Đây là cách dùng trung bình tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trung bình tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 比上不足, 比下有餘 《指中等水平。》平均 《把總數按分兒均勻計算。》hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân. 二十筐梨重一千八百斤, 平均每筐重九十斤。 平平 《不好不壞; 尋常。》中不溜兒 《不好也不壞; 不大也不小; 中等的; 中間的。》thành tích trung bình成績中不溜兒không cần loại lớn quá, chọn cái trung bình thôi. 不要太大的, 挑個中不溜兒的。thành tích trung bình成績中常người cao trung bình中等個兒。中常 《中等; 不高不低; 不好不壞。》中等; 中流 《不高不矮的(指身材)。》中遊 《比喻所處的地位不前不後; 所達到的水平不高不低。》