trắng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trắng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trắng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trắng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trắng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trắng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《沒有加上什麼東西的; 空白。》
nghèo rớt mồng tơi; một nghèo, hai
trắng(vốn
liếng chẳng có
gì) 一窮二白
cơm trắng
白飯
白; 白色 《象徵反動。》
khủng bố trắng
白色恐怖
白; 暠 《像霜或雪的顏色。》
《帶著白粉的; 白色的。》
bướm trắng
粉蝶
giấy trắng
粉連紙
皓; 暠; 灏; 皤 《白; 潔白。》
tóc bạc trắng.
白髮皤然。
《人的皮膚白。》
nước da trắng trẻo
白晳

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trắng trong tiếng Đài Loan

白 《沒有加上什麼東西的; 空白。》nghèo rớt mồng tơi; một nghèo, haitrắng(vốnliếng chẳng cógì) 一窮二白cơm trắng白飯白; 白色 《象徵反動。》khủng bố trắng白色恐怖白; 暠 《像霜或雪的顏色。》粉 《帶著白粉的; 白色的。》bướm trắng粉蝶giấy trắng粉連紙皓; 暠; 灏; 皤 《白; 潔白。》tóc bạc trắng. 白髮皤然。晳 《人的皮膚白。》nước da trắng trẻo白晳

Đây là cách dùng trắng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trắng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 白 《沒有加上什麼東西的; 空白。》nghèo rớt mồng tơi; một nghèo, haitrắng(vốnliếng chẳng cógì) 一窮二白cơm trắng白飯白; 白色 《象徵反動。》khủng bố trắng白色恐怖白; 暠 《像霜或雪的顏色。》粉 《帶著白粉的; 白色的。》bướm trắng粉蝶giấy trắng粉連紙皓; 暠; 灏; 皤 《白; 潔白。》tóc bạc trắng. 白髮皤然。晳 《人的皮膚白。》nước da trắng trẻo白晳