trống rỗng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

trống rỗng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm trống rỗng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trống rỗng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm trống rỗng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm trống rỗng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
倒空 《把所裝的、放在裡面的或包含在內的東西除凈(如搬空、倒空或流空)。》
浮淺 《淺薄; 膚淺。》
nội dung trống rỗng
內容浮淺
浮豔 《辭章華美而內容貧乏。》
告竭 《指財務、礦藏等凈儘。》
kho tàng trống rỗng
庫藏告竭
《不包含什麼; 裡面沒有東西或沒有內容。》
空盪盪 《空落落。》
空洞 《沒有內容或內容不切實。》
trống rỗng không có đồ đạc gì.
空洞無物。
空洞洞 《形容房屋、場地等很空, 沒有人或 沒有東西。》
空泛 《內容空洞浮泛, 不著邊際。》
空幻 《空虛而不真實; 虛幻。》
空架子 《只有形式, 沒有內容的東西(多指文章、組織機構等)。》
空空如也 《空空的什麼也沒有(見於《論語·子罕》)。》
空虛 《裡面沒有什麼實在的東西。不充實。》

疏; 空疏 《 (學問、 文章、 議論等)空虛; 空洞。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trống rỗng trong tiếng Đài Loan

倒空 《把所裝的、放在裡面的或包含在內的東西除凈(如搬空、倒空或流空)。》浮淺 《淺薄; 膚淺。》nội dung trống rỗng內容浮淺浮豔 《辭章華美而內容貧乏。》告竭 《指財務、礦藏等凈儘。》kho tàng trống rỗng庫藏告竭空 《不包含什麼; 裡面沒有東西或沒有內容。》空盪盪 《空落落。》空洞 《沒有內容或內容不切實。》trống rỗng không có đồ đạc gì. 空洞無物。空洞洞 《形容房屋、場地等很空, 沒有人或 沒有東西。》空泛 《內容空洞浮泛, 不著邊際。》空幻 《空虛而不真實; 虛幻。》空架子 《只有形式, 沒有內容的東西(多指文章、組織機構等)。》空空如也 《空空的什麼也沒有(見於《論語·子罕》)。》空虛 《裡面沒有什麼實在的東西。不充實。》書疏; 空疏 《 (學問、 文章、 議論等)空虛; 空洞。》

Đây là cách dùng trống rỗng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trống rỗng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 倒空 《把所裝的、放在裡面的或包含在內的東西除凈(如搬空、倒空或流空)。》浮淺 《淺薄; 膚淺。》nội dung trống rỗng內容浮淺浮豔 《辭章華美而內容貧乏。》告竭 《指財務、礦藏等凈儘。》kho tàng trống rỗng庫藏告竭空 《不包含什麼; 裡面沒有東西或沒有內容。》空盪盪 《空落落。》空洞 《沒有內容或內容不切實。》trống rỗng không có đồ đạc gì. 空洞無物。空洞洞 《形容房屋、場地等很空, 沒有人或 沒有東西。》空泛 《內容空洞浮泛, 不著邊際。》空幻 《空虛而不真實; 虛幻。》空架子 《只有形式, 沒有內容的東西(多指文章、組織機構等)。》空空如也 《空空的什麼也沒有(見於《論語·子罕》)。》空虛 《裡面沒有什麼實在的東西。不充實。》書疏; 空疏 《 (學問、 文章、 議論等)空虛; 空洞。》