tuổi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tuổi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tuổi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tuổi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tuổi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tuổi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
高齡 《敬辭, 稱老人的年齡(多指六十歲以上)。》
庚; 齒 《年齡。》
cùng tuổi
同庚
庚齒 《年庚; 年齡。》
口齒 《指馬、驢、 騾等的年齡。》
齡; 年 《歲數。》
tuổi.
年齡。
tuổi đi học.
學齡。
tuổi cao.
高齡。
tuổi tác.
年紀。
tuổi.
年齡。
tuổi trẻ sức khoẻ dồi dào.
年輕力壯。
tuổi nhi đồng.
童年。
tuổi ấu thơ.
幼年。
《一生中按年齡劃分的階段。》
年齒 《年紀。》
ông ấy mặc dù tuổi đã cao, nhưng làm việc thì không chịu thua kém ai.
他雖然上了年歲, 榦起活來可不服老。
年紀; 年歲; 年事; 年齡 《人或動植物已經生存的年數。》
《年歲; 生命。》
《量詞, 表示年齡的單位。》
歲數 《(歲數兒)人的年齡。》
mẹ là người đã có tuổi rồi.
媽是上了歲數的人了。
牙口 《指牲口的年齡(看牲口的牙齒多少可以知道牲口的年齡)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tuổi trong tiếng Đài Loan

高齡 《敬辭, 稱老人的年齡(多指六十歲以上)。》庚; 齒 《年齡。》cùng tuổi同庚庚齒 《年庚; 年齡。》口齒 《指馬、驢、 騾等的年齡。》齡; 年 《歲數。》tuổi. 年齡。tuổi đi học. 學齡。tuổi cao. 高齡。tuổi tác. 年紀。tuổi. 年齡。tuổi trẻ sức khoẻ dồi dào. 年輕力壯。tuổi nhi đồng. 童年。tuổi ấu thơ. 幼年。年 《一生中按年齡劃分的階段。》年齒 《年紀。》ông ấy mặc dù tuổi đã cao, nhưng làm việc thì không chịu thua kém ai. 他雖然上了年歲, 榦起活來可不服老。年紀; 年歲; 年事; 年齡 《人或動植物已經生存的年數。》壽 《年歲; 生命。》歲 《量詞, 表示年齡的單位。》歲數 《(歲數兒)人的年齡。》mẹ là người đã có tuổi rồi. 媽是上了歲數的人了。牙口 《指牲口的年齡(看牲口的牙齒多少可以知道牲口的年齡)。》

Đây là cách dùng tuổi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tuổi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 高齡 《敬辭, 稱老人的年齡(多指六十歲以上)。》庚; 齒 《年齡。》cùng tuổi同庚庚齒 《年庚; 年齡。》口齒 《指馬、驢、 騾等的年齡。》齡; 年 《歲數。》tuổi. 年齡。tuổi đi học. 學齡。tuổi cao. 高齡。tuổi tác. 年紀。tuổi. 年齡。tuổi trẻ sức khoẻ dồi dào. 年輕力壯。tuổi nhi đồng. 童年。tuổi ấu thơ. 幼年。年 《一生中按年齡劃分的階段。》年齒 《年紀。》ông ấy mặc dù tuổi đã cao, nhưng làm việc thì không chịu thua kém ai. 他雖然上了年歲, 榦起活來可不服老。年紀; 年歲; 年事; 年齡 《人或動植物已經生存的年數。》壽 《年歲; 生命。》歲 《量詞, 表示年齡的單位。》歲數 《(歲數兒)人的年齡。》mẹ là người đã có tuổi rồi. 媽是上了歲數的人了。牙口 《指牲口的年齡(看牲口的牙齒多少可以知道牲口的年齡)。》