tên lửa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tên lửa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tên lửa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tên lửa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tên lửa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tên lửa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

飛彈 《裝有自動飛行裝置的炸彈, 如導彈。》
火箭 《利用反衝力推進的飛行器, 速度很快, 用來運載人造衛星、宇宙飛船等, 也可以裝上彈頭制成導彈。》
火箭炮 《利用火箭的反衝力把炮彈髮射出去的一種火炮。有多管式、滑軌式等。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tên lửa trong tiếng Đài Loan

飛彈 《裝有自動飛行裝置的炸彈, 如導彈。》火箭 《利用反衝力推進的飛行器, 速度很快, 用來運載人造衛星、宇宙飛船等, 也可以裝上彈頭制成導彈。》火箭炮 《利用火箭的反衝力把炮彈髮射出去的一種火炮。有多管式、滑軌式等。》

Đây là cách dùng tên lửa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tên lửa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 飛彈 《裝有自動飛行裝置的炸彈, 如導彈。》火箭 《利用反衝力推進的飛行器, 速度很快, 用來運載人造衛星、宇宙飛船等, 也可以裝上彈頭制成導彈。》火箭炮 《利用火箭的反衝力把炮彈髮射出去的一種火炮。有多管式、滑軌式等。》