tình cảm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tình cảm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tình cảm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tình cảm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tình cảm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tình cảm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《情分; 情誼。》
風情 《情懷; 意趣。》
quả nhiên có một thứ tình cảm riêng biệt.
彆有一番風情。
感情 《對人或事物關切、喜愛的心情。》
anh ấy có tình cảm sâu sắc với nông thôn.
他對農村產生了深厚的感情。 魂 《指精神或情緒。》
情調 《思想感情所表現出來的格調; 事物所具有的能引起人的各種不同感情的性質。》
giữ tình cảm.
留情面。
phá vỡ tình cảm.
打破情面。
情; 情感; 情愫 《對外界刺激肯定或否定的心理反應, 如喜歡、憤怒、悲傷、恐懼、愛慕、厭惡等。》
sớm tối sống chung với nhau làm tăng thêm tình cảm giữa họ.
朝夕相處, 增加了他們之間的情愫。 情意 《對人的感情。》
tình cảm gắn bó keo sơn.
情意綿綿。
情分 《人與人相處的情感。》
情面 《私人間的情分和面子。》
意氣 《 由於主觀和偏激而產生的情緒。》

《情意。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tình cảm trong tiếng Đài Loan

分 《情分; 情誼。》風情 《情懷; 意趣。》quả nhiên có một thứ tình cảm riêng biệt. 彆有一番風情。感情 《對人或事物關切、喜愛的心情。》anh ấy có tình cảm sâu sắc với nông thôn. 他對農村產生了深厚的感情。 魂 《指精神或情緒。》情調 《思想感情所表現出來的格調; 事物所具有的能引起人的各種不同感情的性質。》giữ tình cảm. 留情面。phá vỡ tình cảm. 打破情面。情; 情感; 情愫 《對外界刺激肯定或否定的心理反應, 如喜歡、憤怒、悲傷、恐懼、愛慕、厭惡等。》sớm tối sống chung với nhau làm tăng thêm tình cảm giữa họ. 朝夕相處, 增加了他們之間的情愫。 情意 《對人的感情。》tình cảm gắn bó keo sơn. 情意綿綿。情分 《人與人相處的情感。》情面 《私人間的情分和面子。》意氣 《 由於主觀和偏激而產生的情緒。》書忱 《情意。》

Đây là cách dùng tình cảm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tình cảm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 分 《情分; 情誼。》風情 《情懷; 意趣。》quả nhiên có một thứ tình cảm riêng biệt. 彆有一番風情。感情 《對人或事物關切、喜愛的心情。》anh ấy có tình cảm sâu sắc với nông thôn. 他對農村產生了深厚的感情。 魂 《指精神或情緒。》情調 《思想感情所表現出來的格調; 事物所具有的能引起人的各種不同感情的性質。》giữ tình cảm. 留情面。phá vỡ tình cảm. 打破情面。情; 情感; 情愫 《對外界刺激肯定或否定的心理反應, 如喜歡、憤怒、悲傷、恐懼、愛慕、厭惡等。》sớm tối sống chung với nhau làm tăng thêm tình cảm giữa họ. 朝夕相處, 增加了他們之間的情愫。 情意 《對人的感情。》tình cảm gắn bó keo sơn. 情意綿綿。情分 《人與人相處的情感。》情面 《私人間的情分和面子。》意氣 《 由於主觀和偏激而產生的情緒。》書忱 《情意。》