tăng vọt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tăng vọt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tăng vọt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tăng vọt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tăng vọt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tăng vọt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
飛漲 《(物價、水勢等)很快地往上漲。》
giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
物價飛漲。
高漲 《(物價、運動、情緒等)急劇上升或髮展。》
激增 《(數量等)急速地增長。》
躍進 《比喻極快地前進。》
sản xuất tăng vọt
生產躍進。
騰貴; 騰躍 《(物價)飛漲。》
giá hàng tăng vọt
百物騰貴。
giá lúa tăng vọt
谷價騰躍。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tăng vọt trong tiếng Đài Loan

飛漲 《(物價、水勢等)很快地往上漲。》giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt. 物價飛漲。高漲 《(物價、運動、情緒等)急劇上升或髮展。》激增 《(數量等)急速地增長。》躍進 《比喻極快地前進。》sản xuất tăng vọt生產躍進。騰貴; 騰躍 《(物價)飛漲。》giá hàng tăng vọt百物騰貴。giá lúa tăng vọt谷價騰躍。

Đây là cách dùng tăng vọt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tăng vọt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 飛漲 《(物價、水勢等)很快地往上漲。》giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt. 物價飛漲。高漲 《(物價、運動、情緒等)急劇上升或髮展。》激增 《(數量等)急速地增長。》躍進 《比喻極快地前進。》sản xuất tăng vọt生產躍進。騰貴; 騰躍 《(物價)飛漲。》giá hàng tăng vọt百物騰貴。giá lúa tăng vọt谷價騰躍。