tương lai tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tương lai tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tương lai tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tương lai tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tương lai tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tương lai tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
將來 《時間詞, 現在以後的時間(區彆於"過去、現在")。》
來日; 異日; 日後 《未來的日子; 將來。》
tương lai còn dài.
來日方長。
明天; 明兒 《不遠的將來。》
《未來的(用於展望)。》
tương lai.
前景。
nhìn về tương lai, không nhìn lại quá khứ.
往前看, 不要往後看。 前景 《將要出現的景象。》
前途; 前程 《原指前面的路程, 比喻將來的光景。》
圖景 《描述的或想象中的景象。》
未來 《現在以後的時間; 將來的光景。》
tương lai hạnh phúc
幸福的未來

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tương lai trong tiếng Đài Loan

將來 《時間詞, 現在以後的時間(區彆於"過去、現在")。》來日; 異日; 日後 《未來的日子; 將來。》tương lai còn dài. 來日方長。明天; 明兒 《不遠的將來。》前 《未來的(用於展望)。》tương lai. 前景。nhìn về tương lai, không nhìn lại quá khứ. 往前看, 不要往後看。 前景 《將要出現的景象。》前途; 前程 《原指前面的路程, 比喻將來的光景。》圖景 《描述的或想象中的景象。》未來 《現在以後的時間; 將來的光景。》tương lai hạnh phúc幸福的未來

Đây là cách dùng tương lai tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tương lai tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 將來 《時間詞, 現在以後的時間(區彆於過去、現在)。》來日; 異日; 日後 《未來的日子; 將來。》tương lai còn dài. 來日方長。明天; 明兒 《不遠的將來。》前 《未來的(用於展望)。》tương lai. 前景。nhìn về tương lai, không nhìn lại quá khứ. 往前看, 不要往後看。 前景 《將要出現的景象。》前途; 前程 《原指前面的路程, 比喻將來的光景。》圖景 《描述的或想象中的景象。》未來 《現在以後的時間; 將來的光景。》tương lai hạnh phúc幸福的未來