tương đối tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tương đối tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tương đối tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tương đối tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tương đối tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tương đối tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
比較 《 表示具有一定程度, 有"相噹"的意思。》
不大離 《 還算不錯。》

較比 《副詞, 表示具有一定程度; 比較。》
gian phòng này tương đối rộng.
這間屋子較比寬綽。
可丁可卯《 就著 某個數量不多不少或 就著某個範圍不大不小。》
《很; 相噹地。》
相噹 《表示程度高, 但不到"很"的程度。》
相對 《依靠一定條件而6. 存在, 隨著一定條件而變化的(跟"絕對"相對)。》
相對 《比較的。》
trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối.
在絕對的總的宇宙髮展過程中, 各個具體過程的髮展都是相對的。
ổn định tương đối
相對穩定。
ưu thế tương đối
相對優勢。

不離兒 《不壞; 差不多。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tương đối trong tiếng Đài Loan

比較 《 表示具有一定程度, 有"相噹"的意思。》不大離 《 還算不錯。》方較比 《副詞, 表示具有一定程度; 比較。》gian phòng này tương đối rộng. 這間屋子較比寬綽。可丁可卯《 就著 某個數量不多不少或 就著某個範圍不大不小。》頗 《很; 相噹地。》相噹 《表示程度高, 但不到"很"的程度。》相對 《依靠一定條件而6. 存在, 隨著一定條件而變化的(跟"絕對"相對)。》相對 《比較的。》trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối. 在絕對的總的宇宙髮展過程中, 各個具體過程的髮展都是相對的。ổn định tương đối相對穩定。ưu thế tương đối相對優勢。方不離兒 《不壞; 差不多。》

Đây là cách dùng tương đối tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tương đối tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 比較 《 表示具有一定程度, 有相噹的意思。》不大離 《 還算不錯。》方較比 《副詞, 表示具有一定程度; 比較。》gian phòng này tương đối rộng. 這間屋子較比寬綽。可丁可卯《 就著 某個數量不多不少或 就著某個範圍不大不小。》頗 《很; 相噹地。》相噹 《表示程度高, 但不到很的程度。》相對 《依靠一定條件而6. 存在, 隨著一定條件而變化的(跟絕對相對)。》相對 《比較的。》trong quá trình phát triển chung tuyệt đối của vũ trụ, sự phát triển của mỗi một quá trình cụ thể đều là tương đối. 在絕對的總的宇宙髮展過程中, 各個具體過程的髮展都是相對的。ổn định tương đối相對穩定。ưu thế tương đối相對優勢。方不離兒 《不壞; 差不多。》