tấm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tấm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tấm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tấm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tấm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tấm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
板; 板兒 《片狀的較硬的物體。》
tấm gỗ
木板兒。
《金屬板。》
tấm thép
鋼鈑。
tấm chì
鉛鈑。
《 金屬薄片。》
tấm đồng
銅箔。
幅; 幅兒 《量詞, 用於布帛、呢羢、圖畫等。》
dùng hai tấm vải làm ga trải giường.
用兩幅布做一個床單兒。
卡片 《用來記錄各種事項以便排比, 檢查, 葠考的紙片。》
《量詞, 用於塊狀或某些片狀的東西。》
ba tấm khăn trải bàn.
三塊桌布。
《跟"個"相近, 多用於形體小的東西。》
ba tấm huân chương.
三枚獎章。
片; 片兒; 片子; 片子兒 《平而薄的東西, 一般不很大。》
tấm vải.
布片兒。
tấm kính.
玻璃片兒。
tấm bưu thiếp.
明信片兒。
糝; 糝兒 《谷類磨成的碎粒。》
《量詞, 幅(用於字畫等)。》
《 碎米。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tấm trong tiếng Đài Loan

板; 板兒 《片狀的較硬的物體。》tấm gỗ木板兒。鈑 《金屬板。》tấm thép鋼鈑。tấm chì鉛鈑。箔 《 金屬薄片。》tấm đồng銅箔。幅; 幅兒 《量詞, 用於布帛、呢羢、圖畫等。》dùng hai tấm vải làm ga trải giường. 用兩幅布做一個床單兒。卡片 《用來記錄各種事項以便排比, 檢查, 葠考的紙片。》塊 《量詞, 用於塊狀或某些片狀的東西。》ba tấm khăn trải bàn. 三塊桌布。枚 《跟"個"相近, 多用於形體小的東西。》ba tấm huân chương. 三枚獎章。片; 片兒; 片子; 片子兒 《平而薄的東西, 一般不很大。》tấm vải. 布片兒。tấm kính. 玻璃片兒。tấm bưu thiếp. 明信片兒。糝; 糝兒 《谷類磨成的碎粒。》幀 《量詞, 幅(用於字畫等)。》粞 《 碎米。》

Đây là cách dùng tấm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tấm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 板; 板兒 《片狀的較硬的物體。》tấm gỗ木板兒。鈑 《金屬板。》tấm thép鋼鈑。tấm chì鉛鈑。箔 《 金屬薄片。》tấm đồng銅箔。幅; 幅兒 《量詞, 用於布帛、呢羢、圖畫等。》dùng hai tấm vải làm ga trải giường. 用兩幅布做一個床單兒。卡片 《用來記錄各種事項以便排比, 檢查, 葠考的紙片。》塊 《量詞, 用於塊狀或某些片狀的東西。》ba tấm khăn trải bàn. 三塊桌布。枚 《跟個相近, 多用於形體小的東西。》ba tấm huân chương. 三枚獎章。片; 片兒; 片子; 片子兒 《平而薄的東西, 一般不很大。》tấm vải. 布片兒。tấm kính. 玻璃片兒。tấm bưu thiếp. 明信片兒。糝; 糝兒 《谷類磨成的碎粒。》幀 《量詞, 幅(用於字畫等)。》粞 《 碎米。》