tập tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tập tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tập tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tập tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tập tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tập tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《把成沓的紙裝訂在一起而成的東西>
本子; 本本 《把成沓的紙裝訂在一起而成的東西; 冊子。》
《成本的書(常做書名) 。》
部分 《整體中的局部; 整體裡的一些個體。》
簿 《簿子; 記載某種事項的本子。》
操演 《操練; 演習(多用於軍事、體育)。》
tập một động tác, trước hết phải hiểu rõ yếu lĩnh
操演一個動作, 先要明了要領 冊; 冊子 《裝訂好的本子。》
tập tranh
畫冊。
鍛煉 《通過體育運動使身體彊壯, 培養勇敢、機警和維護集體利益等品德。》
tập thể dục
體育鍛煉。
分冊 《一部篇幅較大的書, 按內容分成若榦本, 每一本叫一個分冊。》
《整套書籍、資料等按內容或髮表先後次序分成的各個部分。》
tin vắn tắt tập 1.
新聞簡報第一輯。
bộ sách này phân thành mười tập, mỗi tập năm quyển.
這部叢書分為十輯, 每輯五本。
集; 集子 《把許多單篇著作或單張作品收集在一起編成的書。》
tập thơ.
詩集。
tập văn.
文集。
"Khang Hi Tự Điển" phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
《康熙字典》分子、醜、寅、卯等十二集
hai tập một hai của bộ phim này, chiếu một lần.
這部影片上下兩集, 一次放映。
trong tập sách này cả thảy có hai mươi tiểu thuyết.
這個集子裡一共有二十篇小說。
排演 《戲劇等上演前, 演員在導演的指導下, 逐段練習。》
《用於大宗的貨物或多數的人。》
習; 溫習; 練習 《為鞏固學習效果而安排的作業等。》
thực tập.
實習。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tập trong tiếng Đài Loan

本 《把成沓的紙裝訂在一起而成的東西>本子; 本本 《把成沓的紙裝訂在一起而成的東西; 冊子。》編 《成本的書(常做書名) 。》部分 《整體中的局部; 整體裡的一些個體。》簿 《簿子; 記載某種事項的本子。》操演 《操練; 演習(多用於軍事、體育)。》tập một động tác, trước hết phải hiểu rõ yếu lĩnh操演一個動作, 先要明了要領 冊; 冊子 《裝訂好的本子。》tập tranh畫冊。鍛煉 《通過體育運動使身體彊壯, 培養勇敢、機警和維護集體利益等品德。》tập thể dục體育鍛煉。分冊 《一部篇幅較大的書, 按內容分成若榦本, 每一本叫一個分冊。》輯 《整套書籍、資料等按內容或髮表先後次序分成的各個部分。》tin vắn tắt tập 1. 新聞簡報第一輯。bộ sách này phân thành mười tập, mỗi tập năm quyển. 這部叢書分為十輯, 每輯五本。集; 集子 《把許多單篇著作或單張作品收集在一起編成的書。》tập thơ. 詩集。tập văn. 文集。"Khang Hi Tự Điển" phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập《康熙字典》分子、醜、寅、卯等十二集hai tập một hai của bộ phim này, chiếu một lần. 這部影片上下兩集, 一次放映。trong tập sách này cả thảy có hai mươi tiểu thuyết. 這個集子裡一共有二十篇小說。排演 《戲劇等上演前, 演員在導演的指導下, 逐段練習。》批 《用於大宗的貨物或多數的人。》習; 溫習; 練習 《為鞏固學習效果而安排的作業等。》thực tập. 實習。

Đây là cách dùng tập tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tập tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 本 《把成沓的紙裝訂在一起而成的東西>本子; 本本 《把成沓的紙裝訂在一起而成的東西; 冊子。》編 《成本的書(常做書名) 。》部分 《整體中的局部; 整體裡的一些個體。》簿 《簿子; 記載某種事項的本子。》操演 《操練; 演習(多用於軍事、體育)。》tập một động tác, trước hết phải hiểu rõ yếu lĩnh操演一個動作, 先要明了要領 冊; 冊子 《裝訂好的本子。》tập tranh畫冊。鍛煉 《通過體育運動使身體彊壯, 培養勇敢、機警和維護集體利益等品德。》tập thể dục體育鍛煉。分冊 《一部篇幅較大的書, 按內容分成若榦本, 每一本叫一個分冊。》輯 《整套書籍、資料等按內容或髮表先後次序分成的各個部分。》tin vắn tắt tập 1. 新聞簡報第一輯。bộ sách này phân thành mười tập, mỗi tập năm quyển. 這部叢書分為十輯, 每輯五本。集; 集子 《把許多單篇著作或單張作品收集在一起編成的書。》tập thơ. 詩集。tập văn. 文集。Khang Hi Tự Điển phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập《康熙字典》分子、醜、寅、卯等十二集hai tập một hai của bộ phim này, chiếu một lần. 這部影片上下兩集, 一次放映。trong tập sách này cả thảy có hai mươi tiểu thuyết. 這個集子裡一共有二十篇小說。排演 《戲劇等上演前, 演員在導演的指導下, 逐段練習。》批 《用於大宗的貨物或多數的人。》習; 溫習; 練習 《為鞏固學習效果而安排的作業等。》thực tập. 實習。