đợi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đợi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đợi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đợi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đợi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đợi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
等 ; 待; 等待 ; 候 ; 等候 ; 待到 《不寀取行動, 直到所期望的人、事物或情況出現。》
đợi anh ấy đến cùng đi.
等他來了一塊兒去。
đợi việc
待業
Tôi đang đợi một người.
我等一個人。
đợi thời cơ
等待時機
đợi mệnh lệnh
等候命令
đợi người thân ở phương xa trở về.
等候遠方歸來的親人。
anh đợi một chút, nó đến ngay.
你稍候一會兒, 他馬上就來。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đợi trong tiếng Đài Loan

等 ; 待; 等待 ; 候 ; 等候 ; 待到 《不寀取行動, 直到所期望的人、事物或情況出現。》đợi anh ấy đến cùng đi. 等他來了一塊兒去。đợi việc待業Tôi đang đợi một người. 我等一個人。đợi thời cơ等待時機đợi mệnh lệnh等候命令đợi người thân ở phương xa trở về. 等候遠方歸來的親人。anh đợi một chút, nó đến ngay. 你稍候一會兒, 他馬上就來。

Đây là cách dùng đợi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đợi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 等 ; 待; 等待 ; 候 ; 等候 ; 待到 《不寀取行動, 直到所期望的人、事物或情況出現。》đợi anh ấy đến cùng đi. 等他來了一塊兒去。đợi việc待業Tôi đang đợi một người. 我等一個人。đợi thời cơ等待時機đợi mệnh lệnh等候命令đợi người thân ở phương xa trở về. 等候遠方歸來的親人。anh đợi một chút, nó đến ngay. 你稍候一會兒, 他馬上就來。