tối om tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tối om tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tối om tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tối om tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tối om tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tối om tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
黑暗 《沒有光。》
trong hang tối om.
山洞裡一片黑暗。
黑燈瞎火 《形容黑暗沒有燈光。也說黑燈下火。》
cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.
樓道裡黑燈瞎火的, 下樓時注意點兒。 黑洞洞 《(黑洞洞的)形容黑暗。》
đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
隧道裡頭黑洞洞的, 伸手不見五指。
bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả.
外面黑洞洞的, 什麼也看不清。 黑咕隆咚 《(黑咕隆咚的)形容很黑暗。》
trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.
天還黑咕隆咚的, 他就起來了。
nhà kéo rèm lại, tối om.
屋裡拉上了窗簾, 黑咕隆咚的。
黑糊糊 《光線昏暗。》
trời tối om.
天黑糊糊的。
黑魆魆 《(黑魆魆的)形容黑暗。》
trong động tối om, không nhìn thấy gì cả.
洞裡黑魆魆的, 什麼也看不見。
黑沉沉 《(黑沉沉的)形容黑暗(多指天色)。》
黑蒙蒙 《(黑蒙蒙的)形容光線昏暗, 看不清楚。》
昏黑 《黑暗; 昏暗。》
trong nhà tối om
昏黑的小屋。 黢黑 《很黑; 很暗。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tối om trong tiếng Đài Loan

黑暗 《沒有光。》trong hang tối om. 山洞裡一片黑暗。黑燈瞎火 《形容黑暗沒有燈光。也說黑燈下火。》cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút. 樓道裡黑燈瞎火的, 下樓時注意點兒。 黑洞洞 《(黑洞洞的)形容黑暗。》đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón. 隧道裡頭黑洞洞的, 伸手不見五指。bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả. 外面黑洞洞的, 什麼也看不清。 黑咕隆咚 《(黑咕隆咚的)形容很黑暗。》trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi. 天還黑咕隆咚的, 他就起來了。nhà kéo rèm lại, tối om. 屋裡拉上了窗簾, 黑咕隆咚的。黑糊糊 《光線昏暗。》trời tối om. 天黑糊糊的。黑魆魆 《(黑魆魆的)形容黑暗。》trong động tối om, không nhìn thấy gì cả. 洞裡黑魆魆的, 什麼也看不見。黑沉沉 《(黑沉沉的)形容黑暗(多指天色)。》黑蒙蒙 《(黑蒙蒙的)形容光線昏暗, 看不清楚。》昏黑 《黑暗; 昏暗。》trong nhà tối om昏黑的小屋。 黢黑 《很黑; 很暗。》

Đây là cách dùng tối om tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tối om tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 黑暗 《沒有光。》trong hang tối om. 山洞裡一片黑暗。黑燈瞎火 《形容黑暗沒有燈光。也說黑燈下火。》cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút. 樓道裡黑燈瞎火的, 下樓時注意點兒。 黑洞洞 《(黑洞洞的)形容黑暗。》đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón. 隧道裡頭黑洞洞的, 伸手不見五指。bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả. 外面黑洞洞的, 什麼也看不清。 黑咕隆咚 《(黑咕隆咚的)形容很黑暗。》trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi. 天還黑咕隆咚的, 他就起來了。nhà kéo rèm lại, tối om. 屋裡拉上了窗簾, 黑咕隆咚的。黑糊糊 《光線昏暗。》trời tối om. 天黑糊糊的。黑魆魆 《(黑魆魆的)形容黑暗。》trong động tối om, không nhìn thấy gì cả. 洞裡黑魆魆的, 什麼也看不見。黑沉沉 《(黑沉沉的)形容黑暗(多指天色)。》黑蒙蒙 《(黑蒙蒙的)形容光線昏暗, 看不清楚。》昏黑 《黑暗; 昏暗。》trong nhà tối om昏黑的小屋。 黢黑 《很黑; 很暗。》