tỷ khưu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

tỷ khưu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm tỷ khưu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tỷ khưu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm tỷ khưu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm tỷ khưu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


比丘; 比邱。《佛教用語。為梵語Bhiksu的音譯。男子出家受具足戒者的通稱。大寶積經˙卷一:譬如今世多聞比丘住阿蘭若, 或聚落中。元˙李好古˙張生煮海˙第一折:釋門大道要葠修, 開闡宗源老比丘。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tỷ khưu trong tiếng Đài Loan

宗比丘; 比邱。《佛教用語。為梵語Bhiksu的音譯。男子出家受具足戒者的通稱。大寶積經˙卷一:譬如今世多聞比丘住阿蘭若, 或聚落中。元˙李好古˙張生煮海˙第一折:釋門大道要葠修, 開闡宗源老比丘。》

Đây là cách dùng tỷ khưu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tỷ khưu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 宗比丘; 比邱。《佛教用語。為梵語Bhiksu的音譯。男子出家受具足戒者的通稱。大寶積經˙卷一:譬如今世多聞比丘住阿蘭若, 或聚落中。元˙李好古˙張生煮海˙第一折:釋門大道要葠修, 開闡宗源老比丘。》