um tùm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

um tùm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm um tùm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ um tùm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm um tùm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm um tùm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《草木茂盛的樣子。》

《叢生而繁密。》
tre um tùm, tùng rậm rạp
竹苞松茂。 葆 《草茂盛。》
蒼鬱 《(草木)蒼翠茂盛。》
繁茂 《(草木)繁密茂盛。》
cành lá um tùm.
枝葉繁茂。
繁盛 《繁密茂盛。》
《草木茂盛。》
《雜草太多。》
茏蔥; 瓏璁 《 (草木)青翠茂盛。》
莽莽 《形容草木茂盛。》
莽原 《草長得很茂盛的原野。》
茂; 豐茂; 蕃; 懋; 茂盛; 茂密; 芃; 鬱 《(草木)茂盛而繁密。》
um tùm.
茂密。
密密叢叢 《形容草木茂密。》
rừng dương mọc um tùm.
密密叢叢的楊樹林。
密密匝匝 《密匝匝。》
《草木茂盛。》
盤錯 《(樹根或樹枝)盤繞交錯, 也用來比喻事情錯綜复雜。》
蓬蓬 《形容草木、鬚髮密而凌亂。》
蓬茸 《形容草生長得很多很盛。》
萋萋; 萋 《形容草長得茂盛的樣子。》
cỏ mọc um tùm.
芳草萋萋。
芊; 芊綿 《芊眠:草木茂密繁盛。》
芊芊 《草木茂盛。》
森然 《形容繁密直立。》
森森 《形容樹木茂盛繁密。》
tùng bách um tùm.
松柏森森。
bóng cây um tùm.
樹影森森。
牂牂; 蓁 《草木茂盛的樣子。》
《荊棘叢生的樣子。》
榛莽; 獉 《叢生的草木。》
榛榛 《形容草木叢雜。》
蕪穢 《形容亂草叢生。》

藹藹 《形容樹木茂盛。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của um tùm trong tiếng Đài Loan

薆 《草木茂盛的樣子。》書苞 《叢生而繁密。》tre um tùm, tùng rậm rạp竹苞松茂。 葆 《草茂盛。》蒼鬱 《(草木)蒼翠茂盛。》繁茂 《(草木)繁密茂盛。》cành lá um tùm. 枝葉繁茂。繁盛 《繁密茂盛。》芾 《草木茂盛。》茀 《雜草太多。》茏蔥; 瓏璁 《 (草木)青翠茂盛。》莽莽 《形容草木茂盛。》莽原 《草長得很茂盛的原野。》茂; 豐茂; 蕃; 懋; 茂盛; 茂密; 芃; 鬱 《(草木)茂盛而繁密。》um tùm. 茂密。密密叢叢 《形容草木茂密。》rừng dương mọc um tùm. 密密叢叢的楊樹林。密密匝匝 《密匝匝。》秾 《草木茂盛。》盤錯 《(樹根或樹枝)盤繞交錯, 也用來比喻事情錯綜复雜。》蓬蓬 《形容草木、鬚髮密而凌亂。》蓬茸 《形容草生長得很多很盛。》萋萋; 萋 《形容草長得茂盛的樣子。》cỏ mọc um tùm. 芳草萋萋。芊; 芊綿 《芊眠:草木茂密繁盛。》芊芊 《草木茂盛。》森然 《形容繁密直立。》森森 《形容樹木茂盛繁密。》tùng bách um tùm. 松柏森森。bóng cây um tùm. 樹影森森。牂牂; 蓁 《草木茂盛的樣子。》蓁 《荊棘叢生的樣子。》榛莽; 獉 《叢生的草木。》榛榛 《形容草木叢雜。》蕪穢 《形容亂草叢生。》書藹藹 《形容樹木茂盛。》

Đây là cách dùng um tùm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ um tùm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 薆 《草木茂盛的樣子。》書苞 《叢生而繁密。》tre um tùm, tùng rậm rạp竹苞松茂。 葆 《草茂盛。》蒼鬱 《(草木)蒼翠茂盛。》繁茂 《(草木)繁密茂盛。》cành lá um tùm. 枝葉繁茂。繁盛 《繁密茂盛。》芾 《草木茂盛。》茀 《雜草太多。》茏蔥; 瓏璁 《 (草木)青翠茂盛。》莽莽 《形容草木茂盛。》莽原 《草長得很茂盛的原野。》茂; 豐茂; 蕃; 懋; 茂盛; 茂密; 芃; 鬱 《(草木)茂盛而繁密。》um tùm. 茂密。密密叢叢 《形容草木茂密。》rừng dương mọc um tùm. 密密叢叢的楊樹林。密密匝匝 《密匝匝。》秾 《草木茂盛。》盤錯 《(樹根或樹枝)盤繞交錯, 也用來比喻事情錯綜复雜。》蓬蓬 《形容草木、鬚髮密而凌亂。》蓬茸 《形容草生長得很多很盛。》萋萋; 萋 《形容草長得茂盛的樣子。》cỏ mọc um tùm. 芳草萋萋。芊; 芊綿 《芊眠:草木茂密繁盛。》芊芊 《草木茂盛。》森然 《形容繁密直立。》森森 《形容樹木茂盛繁密。》tùng bách um tùm. 松柏森森。bóng cây um tùm. 樹影森森。牂牂; 蓁 《草木茂盛的樣子。》蓁 《荊棘叢生的樣子。》榛莽; 獉 《叢生的草木。》榛榛 《形容草木叢雜。》蕪穢 《形容亂草叢生。》書藹藹 《形容樹木茂盛。》