uất ức tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

uất ức tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm uất ức tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ uất ức tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm uất ức tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm uất ức tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
抱屈 《抱委屈。因受委屈而心中不舒暢. >
憋氣 《有委屈或煩惱而不能髮泄。》
塊壘 《比喻鬱積在心中的氣憤或愁悶。》
悶氣 《鬱結在心裡沒有髮泄的怨恨或憤怒。》
委屈 《受到不應該有的指責或待遇, 心裡難過。》
抑鬱 《心有憤恨, 不能訴說而煩悶。》
鬱悒 《憂愁; 苦悶。》
uất ức trong lòng
心境鬱悒。
窩囊 《因受委屈而煩悶。》
nỗi uất ức
窩囊氣。
窩心 《因受到委屈或侮辱後不能表白或髮泄而心中苦悶。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của uất ức trong tiếng Đài Loan

抱屈 《抱委屈。因受委屈而心中不舒暢. >憋氣 《有委屈或煩惱而不能髮泄。》塊壘 《比喻鬱積在心中的氣憤或愁悶。》悶氣 《鬱結在心裡沒有髮泄的怨恨或憤怒。》委屈 《受到不應該有的指責或待遇, 心裡難過。》抑鬱 《心有憤恨, 不能訴說而煩悶。》鬱悒 《憂愁; 苦悶。》uất ức trong lòng心境鬱悒。窩囊 《因受委屈而煩悶。》nỗi uất ức窩囊氣。窩心 《因受到委屈或侮辱後不能表白或髮泄而心中苦悶。》

Đây là cách dùng uất ức tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ uất ức tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 抱屈 《抱委屈。因受委屈而心中不舒暢. >憋氣 《有委屈或煩惱而不能髮泄。》塊壘 《比喻鬱積在心中的氣憤或愁悶。》悶氣 《鬱結在心裡沒有髮泄的怨恨或憤怒。》委屈 《受到不應該有的指責或待遇, 心裡難過。》抑鬱 《心有憤恨, 不能訴說而煩悶。》鬱悒 《憂愁; 苦悶。》uất ức trong lòng心境鬱悒。窩囊 《因受委屈而煩悶。》nỗi uất ức窩囊氣。窩心 《因受到委屈或侮辱後不能表白或髮泄而心中苦悶。》