vạch trần tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vạch trần tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vạch trần tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vạch trần tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vạch trần tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vạch trần tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
暴露 《(舊讀pùlù)顯露(隱蔽的事物、缺陷、矛盾、問題等) >
拆穿; 戳穿 《揭露; 揭穿。》
vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.
拆穿帝國主義的陰謀。
vạch trần âm mưu của kẻ địch.
戳穿敵人的陰謀。
道破; 說穿 《用話揭露。》
không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.
事情不必點破, 大家心照不宣算了。
《(跟"出來"連用)全部倒出; 徹底揭穿。》
vạch trần những việc làm xấu xa của nó.
把他榦的那些醜事都抖出來。 抖摟; 抖露; 髮; 揭穿; 揭髮; 揭露; 揭破; 捅 《使掩蓋著的真相顯露出來。》
vạch trần mọi chuyện trước đây.
把以前的事全給抖摟出來。
vạch trần
揭髮。
vạch trần âm mưu.
揭穿陰謀。
vạch trần tin vịt.
揭穿謊言。
mặt nạ đã bị vạch trần.
假面具被揭穿了。
vạch trần tội lỗi.
揭髮罪行。
vạch trần mâu thuẫn.
揭露矛盾。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vạch trần trong tiếng Đài Loan

暴露 《(舊讀pùlù)顯露(隱蔽的事物、缺陷、矛盾、問題等) >拆穿; 戳穿 《揭露; 揭穿。》vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc. 拆穿帝國主義的陰謀。vạch trần âm mưu của kẻ địch. 戳穿敵人的陰謀。道破; 說穿 《用話揭露。》không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói. 事情不必點破, 大家心照不宣算了。抖 《(跟"出來"連用)全部倒出; 徹底揭穿。》vạch trần những việc làm xấu xa của nó. 把他榦的那些醜事都抖出來。 抖摟; 抖露; 髮; 揭穿; 揭髮; 揭露; 揭破; 捅 《使掩蓋著的真相顯露出來。》vạch trần mọi chuyện trước đây. 把以前的事全給抖摟出來。vạch trần揭髮。vạch trần âm mưu. 揭穿陰謀。vạch trần tin vịt. 揭穿謊言。mặt nạ đã bị vạch trần. 假面具被揭穿了。vạch trần tội lỗi. 揭髮罪行。vạch trần mâu thuẫn. 揭露矛盾。

Đây là cách dùng vạch trần tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vạch trần tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 暴露 《(舊讀pùlù)顯露(隱蔽的事物、缺陷、矛盾、問題等) >拆穿; 戳穿 《揭露; 揭穿。》vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc. 拆穿帝國主義的陰謀。vạch trần âm mưu của kẻ địch. 戳穿敵人的陰謀。道破; 說穿 《用話揭露。》không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói. 事情不必點破, 大家心照不宣算了。抖 《(跟出來連用)全部倒出; 徹底揭穿。》vạch trần những việc làm xấu xa của nó. 把他榦的那些醜事都抖出來。 抖摟; 抖露; 髮; 揭穿; 揭髮; 揭露; 揭破; 捅 《使掩蓋著的真相顯露出來。》vạch trần mọi chuyện trước đây. 把以前的事全給抖摟出來。vạch trần揭髮。vạch trần âm mưu. 揭穿陰謀。vạch trần tin vịt. 揭穿謊言。mặt nạ đã bị vạch trần. 假面具被揭穿了。vạch trần tội lỗi. 揭髮罪行。vạch trần mâu thuẫn. 揭露矛盾。