vụn vặt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vụn vặt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vụn vặt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vụn vặt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vụn vặt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vụn vặt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


脞; 叢脞 《細碎; 煩瑣。》

苛察; 苛細 《苛刻煩瑣, 顯示精明。》
東鱗西爪; 一鱗半爪 《比喻零星片段的事物。》
斷片 《片段。》
những hồi ức này toàn là những chuyện vụn vặt trong cuộc sống thời đó của anh ấy.
這些回憶是他這一時期的生活斷片。 零; 零碎 《小數目的(跟"整"相對)。》
零星 《零碎的; 少量的(不用做謂語)。》
《不是根本的、重要的事物(跟"本"相對)。》
《不全的; 零星的; 簡短的。》
片斷 《零碎; 不完整。》
kinh nghiệm vụn vặt.
片斷經驗。
《零碎的; 不集中的。》
瑣碎; 細碎 《細小而繁多。》
委瑣 《瑣碎; 拘泥於小節。》
屑; 瑣細; 瑣屑; 璅; 瑣 《瑣碎。》
vụn vặt
瑣屑。
vụn vặt
屑屑。
支離破碎 《形容事物零散破碎, 不成整體。》
枝節 《比喻有關的但是次要的事情。》
không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
不要過多地注意那些枝枝節節。 枝蔓 《枝條和藤蔓, 比喻煩瑣紛雜。》
枝葉 《枝子和葉子, 也比喻瑣碎的情節或話語。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vụn vặt trong tiếng Đài Loan

書脞; 叢脞 《細碎; 煩瑣。》書苛察; 苛細 《苛刻煩瑣, 顯示精明。》東鱗西爪; 一鱗半爪 《比喻零星片段的事物。》斷片 《片段。》những hồi ức này toàn là những chuyện vụn vặt trong cuộc sống thời đó của anh ấy. 這些回憶是他這一時期的生活斷片。 零; 零碎 《小數目的(跟"整"相對)。》零星 《零碎的; 少量的(不用做謂語)。》末 《不是根本的、重要的事物(跟"本"相對)。》片 《不全的; 零星的; 簡短的。》片斷 《零碎; 不完整。》kinh nghiệm vụn vặt. 片斷經驗。散 《零碎的; 不集中的。》瑣碎; 細碎 《細小而繁多。》委瑣 《瑣碎; 拘泥於小節。》屑; 瑣細; 瑣屑; 璅; 瑣 《瑣碎。》vụn vặt瑣屑。vụn vặt屑屑。支離破碎 《形容事物零散破碎, 不成整體。》枝節 《比喻有關的但是次要的事情。》không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt. 不要過多地注意那些枝枝節節。 枝蔓 《枝條和藤蔓, 比喻煩瑣紛雜。》枝葉 《枝子和葉子, 也比喻瑣碎的情節或話語。》

Đây là cách dùng vụn vặt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vụn vặt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 書脞; 叢脞 《細碎; 煩瑣。》書苛察; 苛細 《苛刻煩瑣, 顯示精明。》東鱗西爪; 一鱗半爪 《比喻零星片段的事物。》斷片 《片段。》những hồi ức này toàn là những chuyện vụn vặt trong cuộc sống thời đó của anh ấy. 這些回憶是他這一時期的生活斷片。 零; 零碎 《小數目的(跟整相對)。》零星 《零碎的; 少量的(不用做謂語)。》末 《不是根本的、重要的事物(跟本相對)。》片 《不全的; 零星的; 簡短的。》片斷 《零碎; 不完整。》kinh nghiệm vụn vặt. 片斷經驗。散 《零碎的; 不集中的。》瑣碎; 細碎 《細小而繁多。》委瑣 《瑣碎; 拘泥於小節。》屑; 瑣細; 瑣屑; 璅; 瑣 《瑣碎。》vụn vặt瑣屑。vụn vặt屑屑。支離破碎 《形容事物零散破碎, 不成整體。》枝節 《比喻有關的但是次要的事情。》không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt. 不要過多地注意那些枝枝節節。 枝蔓 《枝條和藤蔓, 比喻煩瑣紛雜。》枝葉 《枝子和葉子, 也比喻瑣碎的情節或話語。》