vừa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

vừa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm vừa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vừa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm vừa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm vừa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《兩個或幾個"邊"字分彆用在動詞前面, 表示動作同時進行。》
vừa làm vừa học
邊榦邊學
不... 不... 《 表示適中, 恰到好處。》
不過 《指明範圍, 含有往小處說的意味; 僅僅。》
《適合; 相噹。》
vừa ý.
稱心。
甫; 剛剛; 剛才; 頭先 《指剛過去不久的時間。》
vừa hết kinh hãi
驚魂甫定
anh ấy quên mất chuyện vừa rồi.
他把剛才的事兒忘了。
không nhiều không ít, vừa đủ một ly.
不多不少, 剛剛一杯。
cái rương không lớn, vừa đủ để quần áo và sách vở.
箱子不大, 剛剛裝下衣服和書籍。
đôi giày này anh ấy mang rất vừa.
這雙鞋他穿著不大不小, 剛好。
剛好 《正合適。》
合式; 合適 《符合實際情況或客觀要求。》
đôi giày này anh mang rất vừa.
這雙鞋你穿著正合適。 交 《一齊; 同時(髮生)。》
vừa gió vừa tuyết.
風雪交加。

《可著。》
vừa sức
可勁兒。
可體 《衣服的尺寸跟身材正好合適; 合身。》
可著 《就著某個範圍不增減; 儘著。》
làm vừa thôi.
可著勁兒榦。
《適合; 如意。》
《新近; 剛。》
一邊 《表示一個動作跟另一個動作同時進行。》
《又; 且。》
vừa hát vừa múa
載歌載舞
中等 《不高不矮的(指身材)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vừa trong tiếng Đài Loan

邊 《兩個或幾個"邊"字分彆用在動詞前面, 表示動作同時進行。》vừa làm vừa học邊榦邊學不... 不... 《 表示適中, 恰到好處。》不過 《指明範圍, 含有往小處說的意味; 僅僅。》稱 《適合; 相噹。》vừa ý. 稱心。甫; 剛剛; 剛才; 頭先 《指剛過去不久的時間。》vừa hết kinh hãi驚魂甫定anh ấy quên mất chuyện vừa rồi. 他把剛才的事兒忘了。không nhiều không ít, vừa đủ một ly. 不多不少, 剛剛一杯。cái rương không lớn, vừa đủ để quần áo và sách vở. 箱子不大, 剛剛裝下衣服和書籍。đôi giày này anh ấy mang rất vừa. 這雙鞋他穿著不大不小, 剛好。剛好 《正合適。》合式; 合適 《符合實際情況或客觀要求。》đôi giày này anh mang rất vừa. 這雙鞋你穿著正合適。 交 《一齊; 同時(髮生)。》vừa gió vừa tuyết. 風雪交加。方可 《可著。》vừa sức可勁兒。可體 《衣服的尺寸跟身材正好合適; 合身。》可著 《就著某個範圍不增減; 儘著。》làm vừa thôi. 可著勁兒榦。順 《適合; 如意。》新 《新近; 剛。》一邊 《表示一個動作跟另一個動作同時進行。》載 《又; 且。》vừa hát vừa múa載歌載舞中等 《不高不矮的(指身材)。》

Đây là cách dùng vừa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vừa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 邊 《兩個或幾個邊字分彆用在動詞前面, 表示動作同時進行。》vừa làm vừa học邊榦邊學不... 不... 《 表示適中, 恰到好處。》不過 《指明範圍, 含有往小處說的意味; 僅僅。》稱 《適合; 相噹。》vừa ý. 稱心。甫; 剛剛; 剛才; 頭先 《指剛過去不久的時間。》vừa hết kinh hãi驚魂甫定anh ấy quên mất chuyện vừa rồi. 他把剛才的事兒忘了。không nhiều không ít, vừa đủ một ly. 不多不少, 剛剛一杯。cái rương không lớn, vừa đủ để quần áo và sách vở. 箱子不大, 剛剛裝下衣服和書籍。đôi giày này anh ấy mang rất vừa. 這雙鞋他穿著不大不小, 剛好。剛好 《正合適。》合式; 合適 《符合實際情況或客觀要求。》đôi giày này anh mang rất vừa. 這雙鞋你穿著正合適。 交 《一齊; 同時(髮生)。》vừa gió vừa tuyết. 風雪交加。方可 《可著。》vừa sức可勁兒。可體 《衣服的尺寸跟身材正好合適; 合身。》可著 《就著某個範圍不增減; 儘著。》làm vừa thôi. 可著勁兒榦。順 《適合; 如意。》新 《新近; 剛。》一邊 《表示一個動作跟另一個動作同時進行。》載 《又; 且。》vừa hát vừa múa載歌載舞中等 《不高不矮的(指身材)。》