xa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

xa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm xa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm xa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm xa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《指空間。》
《陸地上有輪子的運輸工具。》
hoả xa
火車。
《距離遠; 差彆大。》
《遙遠。》
《間隔; 距離。》
遙遙 《形容距離遠。》
浻; 遼; 遠; 遐; 逖 《空間或時間的距離長(跟"近"相對)。》
xa xăm.
遼遠。
nơi xa; chốn xa
遠處。
đường xa
路遠。
Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa.
廣州離北京很遠。
cần phải nhìn xa
眼光要看得遠。
bà con xa
遠親。
bà con xa; chi họ xa
遠房。
xa gần
遐邇。
離開; 背離; 離彆 《跟人、物或地方分開。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xa trong tiếng Đài Loan

長 《指空間。》車 《陸地上有輪子的運輸工具。》hoả xa火車。懸 《距離遠; 差彆大。》遙 《遙遠。》隔 《間隔; 距離。》遙遙 《形容距離遠。》浻; 遼; 遠; 遐; 逖 《空間或時間的距離長(跟"近"相對)。》xa xăm. 遼遠。nơi xa; chốn xa遠處。đường xa路遠。Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa. 廣州離北京很遠。cần phải nhìn xa眼光要看得遠。bà con xa遠親。bà con xa; chi họ xa遠房。xa gần遐邇。離開; 背離; 離彆 《跟人、物或地方分開。》

Đây là cách dùng xa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 長 《指空間。》車 《陸地上有輪子的運輸工具。》hoả xa火車。懸 《距離遠; 差彆大。》遙 《遙遠。》隔 《間隔; 距離。》遙遙 《形容距離遠。》浻; 遼; 遠; 遐; 逖 《空間或時間的距離長(跟近相對)。》xa xăm. 遼遠。nơi xa; chốn xa遠處。đường xa路遠。Quảng Châu cách Bắc Kinh rất xa. 廣州離北京很遠。cần phải nhìn xa眼光要看得遠。bà con xa遠親。bà con xa; chi họ xa遠房。xa gần遐邇。離開; 背離; 離彆 《跟人、物或地方分開。》