độ cao tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

độ cao tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm độ cao tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ độ cao tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm độ cao tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm độ cao tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
拔海 《 海拔. >
標高 《地面或建築物上的一點和作為基準的水平面之間的垂直距離。》
《三角形、平行四邊形等從底部到頂部(頂點或平行線)的垂直距離。》
高程 《從某個基準面起算的某點的高度, 如從平均海水面起算的山的高度, 從某個測量點所在的平面起算的建築物的高度。》
高低 《高低的程度。》
vì cách xa, nên không đoán được độ cao của vách núi.
因為離得遠, 估不出山崖的高低。
高度 《高低的程度; 從地面或基準面向上到某處的距離; 從物體的底部到頂端的距離。》
độ cao lúc bay
飛行的高度。
độ cao của ngọn núi này là 4200m.
這座山的高度是四千二百米。
ở độ cao 1. 000 mét.
在一千公尺的高度。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của độ cao trong tiếng Đài Loan

拔海 《 海拔. >標高 《地面或建築物上的一點和作為基準的水平面之間的垂直距離。》高 《三角形、平行四邊形等從底部到頂部(頂點或平行線)的垂直距離。》高程 《從某個基準面起算的某點的高度, 如從平均海水面起算的山的高度, 從某個測量點所在的平面起算的建築物的高度。》高低 《高低的程度。》vì cách xa, nên không đoán được độ cao của vách núi. 因為離得遠, 估不出山崖的高低。高度 《高低的程度; 從地面或基準面向上到某處的距離; 從物體的底部到頂端的距離。》độ cao lúc bay飛行的高度。độ cao của ngọn núi này là 4200m. 這座山的高度是四千二百米。ở độ cao 1. 000 mét. 在一千公尺的高度。

Đây là cách dùng độ cao tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ độ cao tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 拔海 《 海拔. >標高 《地面或建築物上的一點和作為基準的水平面之間的垂直距離。》高 《三角形、平行四邊形等從底部到頂部(頂點或平行線)的垂直距離。》高程 《從某個基準面起算的某點的高度, 如從平均海水面起算的山的高度, 從某個測量點所在的平面起算的建築物的高度。》高低 《高低的程度。》vì cách xa, nên không đoán được độ cao của vách núi. 因為離得遠, 估不出山崖的高低。高度 《高低的程度; 從地面或基準面向上到某處的距離; 從物體的底部到頂端的距離。》độ cao lúc bay飛行的高度。độ cao của ngọn núi này là 4200m. 這座山的高度是四千二百米。ở độ cao 1. 000 mét. 在一千公尺的高度。