yếu ớt tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

yếu ớt tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm yếu ớt tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ yếu ớt tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm yếu ớt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm yếu ớt tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《 不彊健; 不壯實。》
《義同"孱", 用於"孱頭"。》
蒼白 《形容沒有旺盛的生命力。》
單薄; 單弱 《(身體)瘦弱; 不結實。》
từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt.
她從小多病, 身子單薄。 減弱 《削弱。》
嬌嫩 《柔嫩。》
anh yếu ớt quá, gặp tí gió mà đã ốm rồi.
你的身體也太嬌嫩, 風一吹就病了。
嬌氣 《意志脆弱、不能吃苦, 習慣於享受的作風。》
囊揣; 囊 《虛弱; 懦弱(多見於早期白話)。》
《怯懦; 沒有勇氣。》
怯弱 《膽小軟弱。》
清瘦 《婉辭, 瘦。》
軟綿綿 《形容軟弱無力。》
bệnh xong, người yếu ớt.
病後身體軟弱。
軟弱 《缺乏力氣; 不堅彊。》
微弱 《小而弱。》
hơi thở yếu ớt
氣息微弱。
虛弱; 虛; 膪 《(身體)不結實。》
奄奄 《 形容氣息微弱。》
幽幽 《形容聲音、光線等微弱。》
有氣無力 《形容無精打寀的樣子。》
孤弱 《孤單薄弱。指勢孤力弱。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của yếu ớt trong tiếng Đài Loan

薄 《 不彊健; 不壯實。》孱 《義同"孱", 用於"孱頭"。》蒼白 《形容沒有旺盛的生命力。》單薄; 單弱 《(身體)瘦弱; 不結實。》từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt. 她從小多病, 身子單薄。 減弱 《削弱。》嬌嫩 《柔嫩。》anh yếu ớt quá, gặp tí gió mà đã ốm rồi. 你的身體也太嬌嫩, 風一吹就病了。嬌氣 《意志脆弱、不能吃苦, 習慣於享受的作風。》囊揣; 囊 《虛弱; 懦弱(多見於早期白話)。》孬 《怯懦; 沒有勇氣。》怯弱 《膽小軟弱。》清瘦 《婉辭, 瘦。》軟綿綿 《形容軟弱無力。》bệnh xong, người yếu ớt. 病後身體軟弱。軟弱 《缺乏力氣; 不堅彊。》微弱 《小而弱。》hơi thở yếu ớt氣息微弱。虛弱; 虛; 膪 《(身體)不結實。》奄奄 《 形容氣息微弱。》幽幽 《形容聲音、光線等微弱。》有氣無力 《形容無精打寀的樣子。》孤弱 《孤單薄弱。指勢孤力弱。》

Đây là cách dùng yếu ớt tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ yếu ớt tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 薄 《 不彊健; 不壯實。》孱 《義同孱, 用於孱頭。》蒼白 《形容沒有旺盛的生命力。》單薄; 單弱 《(身體)瘦弱; 不結實。》từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt. 她從小多病, 身子單薄。 減弱 《削弱。》嬌嫩 《柔嫩。》anh yếu ớt quá, gặp tí gió mà đã ốm rồi. 你的身體也太嬌嫩, 風一吹就病了。嬌氣 《意志脆弱、不能吃苦, 習慣於享受的作風。》囊揣; 囊 《虛弱; 懦弱(多見於早期白話)。》孬 《怯懦; 沒有勇氣。》怯弱 《膽小軟弱。》清瘦 《婉辭, 瘦。》軟綿綿 《形容軟弱無力。》bệnh xong, người yếu ớt. 病後身體軟弱。軟弱 《缺乏力氣; 不堅彊。》微弱 《小而弱。》hơi thở yếu ớt氣息微弱。虛弱; 虛; 膪 《(身體)不結實。》奄奄 《 形容氣息微弱。》幽幽 《形容聲音、光線等微弱。》有氣無力 《形容無精打寀的樣子。》孤弱 《孤單薄弱。指勢孤力弱。》