ôi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ôi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ôi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ôi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ôi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ôi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《表示驚訝或不滿意。》
哎喲 《歎詞, 表示驚訝、痛苦等。》
唉; 欸 《歎息的聲音。》
《歎詞, 表示悔恨、懊惱。》
臭; 殠; 腐敗; 腐爛 《(氣味)難聞(跟"香"相對) 。》
咳; 咍; 嗐 《歎詞, 表示傷感、後悔或驚異。》
ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!
咳!我怎麼這麼糊塗!
ôi ! thật có chuyện lạ thế ư!
咳!真有這種怪事兒!
ôi, anh ấy sao lại bệnh như thế này !
嗐!他怎麼病成這個樣子。 嗬; 呵; 嘿; 嚄 《歎詞, 表示驚訝。》
《表示讚美。》
矣; 於 《表示感歎。》
惡; 嘻 《歎詞, 表示驚歎。》
ôi, nói gì lạ vậy.
惡, 是何言也。(啊, 這是什麼話。)
啊; 乎; 歟; 與 《表示驚異或讚歎(音較長)。》
ôi, tổ quốc vĩ đại !
啊, 偉大的祖國!

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ôi trong tiếng Đài Loan

哎 《表示驚訝或不滿意。》哎喲 《歎詞, 表示驚訝、痛苦等。》唉; 欸 《歎息的聲音。》噯 《歎詞, 表示悔恨、懊惱。》臭; 殠; 腐敗; 腐爛 《(氣味)難聞(跟"香"相對) 。》咳; 咍; 嗐 《歎詞, 表示傷感、後悔或驚異。》ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!咳!我怎麼這麼糊塗!ôi ! thật có chuyện lạ thế ư!咳!真有這種怪事兒!ôi, anh ấy sao lại bệnh như thế này !嗐!他怎麼病成這個樣子。 嗬; 呵; 嘿; 嚄 《歎詞, 表示驚訝。》猗 《表示讚美。》矣; 於 《表示感歎。》惡; 嘻 《歎詞, 表示驚歎。》ôi, nói gì lạ vậy. 惡, 是何言也。(啊, 這是什麼話。)啊; 乎; 歟; 與 《表示驚異或讚歎(音較長)。》ôi, tổ quốc vĩ đại !啊, 偉大的祖國!

Đây là cách dùng ôi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ôi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 哎 《表示驚訝或不滿意。》哎喲 《歎詞, 表示驚訝、痛苦等。》唉; 欸 《歎息的聲音。》噯 《歎詞, 表示悔恨、懊惱。》臭; 殠; 腐敗; 腐爛 《(氣味)難聞(跟香相對) 。》咳; 咍; 嗐 《歎詞, 表示傷感、後悔或驚異。》ôi ! sao tôi lại hồ đồ đến thế!咳!我怎麼這麼糊塗!ôi ! thật có chuyện lạ thế ư!咳!真有這種怪事兒!ôi, anh ấy sao lại bệnh như thế này !嗐!他怎麼病成這個樣子。 嗬; 呵; 嘿; 嚄 《歎詞, 表示驚訝。》猗 《表示讚美。》矣; 於 《表示感歎。》惡; 嘻 《歎詞, 表示驚歎。》ôi, nói gì lạ vậy. 惡, 是何言也。(啊, 這是什麼話。)啊; 乎; 歟; 與 《表示驚異或讚歎(音較長)。》ôi, tổ quốc vĩ đại !啊, 偉大的祖國!