chính trực tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

chính trực tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm chính trực tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chính trực tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm chính trực tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm chính trực tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
筆直 《很直。》
垂直 《兩條直線相交成直角時, 就說這兩條直線互相垂直。這個概念可推廣到一條直線與一個平面或兩個平面的垂直。》
《正直的(話)。》
lời chính trực
讜言
剛正 ; 剛直 《剛彊正直。》
người chính trực; người ngay thẳng
為人剛正
chính trực không a dua
剛直不阿
耿介 《正直, 不同於流俗。》
耿直 ; 梗直 《(性格)正直; 直爽。》
觥觥 《形容剛直或健壯的樣子。》
浩然 《形容正大剛直。》
磊落 《(心地)正大光明。》
血性 《剛彊正直的氣質。》
正直 ; 雅正 ; 方正 ; 端直 ; 謇; 鲠直 ; 骨鲠 ; 《公正坦率。》
anh ấy rất chính trực.
他很正直。

狷介 《性情正直, 不肯同流合污。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của chính trực trong tiếng Đài Loan

筆直 《很直。》垂直 《兩條直線相交成直角時, 就說這兩條直線互相垂直。這個概念可推廣到一條直線與一個平面或兩個平面的垂直。》讜 《正直的(話)。》lời chính trực讜言剛正 ; 剛直 《剛彊正直。》người chính trực; người ngay thẳng為人剛正chính trực không a dua剛直不阿耿介 《正直, 不同於流俗。》耿直 ; 梗直 《(性格)正直; 直爽。》觥觥 《形容剛直或健壯的樣子。》浩然 《形容正大剛直。》磊落 《(心地)正大光明。》血性 《剛彊正直的氣質。》正直 ; 雅正 ; 方正 ; 端直 ; 謇; 鲠直 ; 骨鲠 ; 《公正坦率。》anh ấy rất chính trực. 他很正直。書狷介 《性情正直, 不肯同流合污。》

Đây là cách dùng chính trực tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chính trực tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 筆直 《很直。》垂直 《兩條直線相交成直角時, 就說這兩條直線互相垂直。這個概念可推廣到一條直線與一個平面或兩個平面的垂直。》讜 《正直的(話)。》lời chính trực讜言剛正 ; 剛直 《剛彊正直。》người chính trực; người ngay thẳng為人剛正chính trực không a dua剛直不阿耿介 《正直, 不同於流俗。》耿直 ; 梗直 《(性格)正直; 直爽。》觥觥 《形容剛直或健壯的樣子。》浩然 《形容正大剛直。》磊落 《(心地)正大光明。》血性 《剛彊正直的氣質。》正直 ; 雅正 ; 方正 ; 端直 ; 謇; 鲠直 ; 骨鲠 ; 《公正坦率。》anh ấy rất chính trực. 他很正直。書狷介 《性情正直, 不肯同流合污。》