nước tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nước tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nước tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nước tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nước tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nước tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
邦; 國 《國家。》
trong nước; quốc nội.
國內。
nước bạn
友邦。
《行走時兩腳之間的距離; 腳步。》
đi một nước cờ
走了步棋。
茶水 《泛稱茶或開水(多指供給行人或旅客用的)。》
quán nước.
茶水站。
《量詞, 指洗東西換水的次數或一劑葯煎的次數。》
quần áo đã giặt ba nước rồi.
衣裳已經洗了三和。
hai nước thuốc
二和葯。
《量詞, 中葯煎汁的次數。》
nước đầu.
頭煎。
nước thuốc thứ hai.
二煎。
bệnh này uống một nước thuốc sắc thì sẽ khoẻ ngay.
這病吃一煎葯就好。
《用花、葉、果子、等蒸餾, 或在蒸餾液中加入果汁等制成的飲料。》
nước lá sen.
荷葉露。
nước hoa quả.
果子露。
nước hoa hồng.
玫瑰露。
《兩個氫原子和一個氧原子結合而成的、最簡單的氫氧化合物, 無色、無臭、無味的液體, 在標準大氣壓下, 攝氏零度時凝結成冰, 攝氏一百度時沸騰, 在攝氏四度時密度最大, 比重為1。》
汁水; 汁液 《汁兒。》
loại trái cây này rất nhiều nước.
這種果子汁水很多。
走子 《移動棋子的位置(如跳棋子、國際象棋子)。》
色澤; 光澤 《顏色和光澤。》
《用於可以從物體表面揭開或抹去的東西。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nước trong tiếng Đài Loan

邦; 國 《國家。》trong nước; quốc nội. 國內。nước bạn友邦。步 《行走時兩腳之間的距離; 腳步。》đi một nước cờ走了步棋。茶水 《泛稱茶或開水(多指供給行人或旅客用的)。》quán nước. 茶水站。和 《量詞, 指洗東西換水的次數或一劑葯煎的次數。》quần áo đã giặt ba nước rồi. 衣裳已經洗了三和。hai nước thuốc二和葯。煎 《量詞, 中葯煎汁的次數。》nước đầu. 頭煎。nước thuốc thứ hai. 二煎。bệnh này uống một nước thuốc sắc thì sẽ khoẻ ngay. 這病吃一煎葯就好。露 《用花、葉、果子、等蒸餾, 或在蒸餾液中加入果汁等制成的飲料。》nước lá sen. 荷葉露。nước hoa quả. 果子露。nước hoa hồng. 玫瑰露。水 《兩個氫原子和一個氧原子結合而成的、最簡單的氫氧化合物, 無色、無臭、無味的液體, 在標準大氣壓下, 攝氏零度時凝結成冰, 攝氏一百度時沸騰, 在攝氏四度時密度最大, 比重為1。》汁水; 汁液 《汁兒。》loại trái cây này rất nhiều nước. 這種果子汁水很多。走子 《移動棋子的位置(如跳棋子、國際象棋子)。》色澤; 光澤 《顏色和光澤。》層 《用於可以從物體表面揭開或抹去的東西。》

Đây là cách dùng nước tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nước tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 邦; 國 《國家。》trong nước; quốc nội. 國內。nước bạn友邦。步 《行走時兩腳之間的距離; 腳步。》đi một nước cờ走了步棋。茶水 《泛稱茶或開水(多指供給行人或旅客用的)。》quán nước. 茶水站。和 《量詞, 指洗東西換水的次數或一劑葯煎的次數。》quần áo đã giặt ba nước rồi. 衣裳已經洗了三和。hai nước thuốc二和葯。煎 《量詞, 中葯煎汁的次數。》nước đầu. 頭煎。nước thuốc thứ hai. 二煎。bệnh này uống một nước thuốc sắc thì sẽ khoẻ ngay. 這病吃一煎葯就好。露 《用花、葉、果子、等蒸餾, 或在蒸餾液中加入果汁等制成的飲料。》nước lá sen. 荷葉露。nước hoa quả. 果子露。nước hoa hồng. 玫瑰露。水 《兩個氫原子和一個氧原子結合而成的、最簡單的氫氧化合物, 無色、無臭、無味的液體, 在標準大氣壓下, 攝氏零度時凝結成冰, 攝氏一百度時沸騰, 在攝氏四度時密度最大, 比重為1。》汁水; 汁液 《汁兒。》loại trái cây này rất nhiều nước. 這種果子汁水很多。走子 《移動棋子的位置(如跳棋子、國際象棋子)。》色澤; 光澤 《顏色和光澤。》層 《用於可以從物體表面揭開或抹去的東西。》