điểm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

điểm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm điểm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ điểm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm điểm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm điểm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
百分點 《統計學上稱百分之一為一個百分點。》
so với cùng kỳ năm trước, tình hình lạm phát giảm được 3 điểm.
同前一年相比, 通貨膨脹率減少3個百分點。 處 《地方。》
ưu điểm.
長處。
得分 《遊戲或比賽時得到的分數。》
《幾何學上指沒有大小(即沒有長、寬、高)而只有位置, 不可分割的圖形。如兩直線的相交處、線段的兩端都是點。》
khởi điểm; điểm bắt đầu
起點。
điểm cuối; đích.
終點。
điểm đóng băng
冰點。
điểm sôi
沸點。
trước tiên hãy đột phá một điểm
先突破一點。
點子 《小的痕蹟。》
《 (分兒)評定成績等。》
thi đạt 100 điểm.
考試得了一百分。
trận đấu bóng này hai bên hơn kém nhau mấy điểm.
這場球賽雙方只差幾分。
分數 《評定成績或勝負時所記的分兒的數字。》
bình quân ba môn được 87 điểm.
三門功課的平均分數是87分。 配 《襯托; 陪襯
。》

hoa đỏ điểm lá xanh.
紅花配綠葉。 標點。
《在物體上面打, 使髮出聲音。》
查點 《檢查數目。》
分數 《評定成績或勝負時所記的分兒的數字。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của điểm trong tiếng Đài Loan

百分點 《統計學上稱百分之一為一個百分點。》so với cùng kỳ năm trước, tình hình lạm phát giảm được 3 điểm. 同前一年相比, 通貨膨脹率減少3個百分點。 處 《地方。》ưu điểm. 長處。得分 《遊戲或比賽時得到的分數。》點 《幾何學上指沒有大小(即沒有長、寬、高)而只有位置, 不可分割的圖形。如兩直線的相交處、線段的兩端都是點。》khởi điểm; điểm bắt đầu起點。điểm cuối; đích. 終點。điểm đóng băng冰點。điểm sôi沸點。trước tiên hãy đột phá một điểm先突破一點。點子 《小的痕蹟。》分 《 (分兒)評定成績等。》thi đạt 100 điểm. 考試得了一百分。trận đấu bóng này hai bên hơn kém nhau mấy điểm. 這場球賽雙方只差幾分。分數 《評定成績或勝負時所記的分兒的數字。》bình quân ba môn được 87 điểm. 三門功課的平均分數是87分。 配 《襯托; 陪襯。》hoa đỏ điểm lá xanh. 紅花配綠葉。 標點。敲 《在物體上面打, 使髮出聲音。》查點 《檢查數目。》分數 《評定成績或勝負時所記的分兒的數字。》

Đây là cách dùng điểm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ điểm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 百分點 《統計學上稱百分之一為一個百分點。》so với cùng kỳ năm trước, tình hình lạm phát giảm được 3 điểm. 同前一年相比, 通貨膨脹率減少3個百分點。 處 《地方。》ưu điểm. 長處。得分 《遊戲或比賽時得到的分數。》點 《幾何學上指沒有大小(即沒有長、寬、高)而只有位置, 不可分割的圖形。如兩直線的相交處、線段的兩端都是點。》khởi điểm; điểm bắt đầu起點。điểm cuối; đích. 終點。điểm đóng băng冰點。điểm sôi沸點。trước tiên hãy đột phá một điểm先突破一點。點子 《小的痕蹟。》分 《 (分兒)評定成績等。》thi đạt 100 điểm. 考試得了一百分。trận đấu bóng này hai bên hơn kém nhau mấy điểm. 這場球賽雙方只差幾分。分數 《評定成績或勝負時所記的分兒的數字。》bình quân ba môn được 87 điểm. 三門功課的平均分數是87分。 配 《襯托; 陪襯。》hoa đỏ điểm lá xanh. 紅花配綠葉。 標點。敲 《在物體上面打, 使髮出聲音。》查點 《檢查數目。》分數 《評定成績或勝負時所記的分兒的數字。》