điện báo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

điện báo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm điện báo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ điện báo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm điện báo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm điện báo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
報; 電; 電報 《用電報裝置傳遞的文字、圖表等。》
máy điện báo
髮報機。
người đưa điện báo
送報員。
報務 《拍髮和抄收電報的業務。》
điện báo viên
報務員。
電信 《利用電話、電報或無線電設備傳遞消息的通訊方式。》
函電 《信和電報的總稱。》
來電 《打來電報或電話。》
聯電 《聯合通電(聯名拍髮宣布政治上某種主張的電報)。》
無線電報 《利用無線電波傳送的電報, 髮報的地方把要髮送的信號變成無線電波髮射出去, 收報的地方直接收聽信號或把信號用接收機記錄下來。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của điện báo trong tiếng Đài Loan

報; 電; 電報 《用電報裝置傳遞的文字、圖表等。》máy điện báo髮報機。người đưa điện báo送報員。報務 《拍髮和抄收電報的業務。》điện báo viên報務員。電信 《利用電話、電報或無線電設備傳遞消息的通訊方式。》函電 《信和電報的總稱。》來電 《打來電報或電話。》聯電 《聯合通電(聯名拍髮宣布政治上某種主張的電報)。》無線電報 《利用無線電波傳送的電報, 髮報的地方把要髮送的信號變成無線電波髮射出去, 收報的地方直接收聽信號或把信號用接收機記錄下來。》

Đây là cách dùng điện báo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ điện báo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 報; 電; 電報 《用電報裝置傳遞的文字、圖表等。》máy điện báo髮報機。người đưa điện báo送報員。報務 《拍髮和抄收電報的業務。》điện báo viên報務員。電信 《利用電話、電報或無線電設備傳遞消息的通訊方式。》函電 《信和電報的總稱。》來電 《打來電報或電話。》聯電 《聯合通電(聯名拍髮宣布政治上某種主張的電報)。》無線電報 《利用無線電波傳送的電報, 髮報的地方把要髮送的信號變成無線電波髮射出去, 收報的地方直接收聽信號或把信號用接收機記錄下來。》