đong đưa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đong đưa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đong đưa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đong đưa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đong đưa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đong đưa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
襬動 《 來回搖動; 搖襬。》
cành cây đong đưa trong gió
樹枝兒迎風襬動。
搖晃; 搖; 搖襬 《向相反的方向來回地移動或變動。》
lá sen trong hồ đong đýa trước gió.
池塘裡的荷葉迎風搖襬。
cành liễu rủ đong đưa.
垂柳搖曳。
搖曳; 搖盪 《搖襬動盪。》
悠盪 《懸在空中襬動。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đong đưa trong tiếng Đài Loan

襬動 《 來回搖動; 搖襬。》cành cây đong đưa trong gió樹枝兒迎風襬動。搖晃; 搖; 搖襬 《向相反的方向來回地移動或變動。》lá sen trong hồ đong đýa trước gió. 池塘裡的荷葉迎風搖襬。cành liễu rủ đong đưa. 垂柳搖曳。搖曳; 搖盪 《搖襬動盪。》悠盪 《懸在空中襬動。》

Đây là cách dùng đong đưa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đong đưa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 襬動 《 來回搖動; 搖襬。》cành cây đong đưa trong gió樹枝兒迎風襬動。搖晃; 搖; 搖襬 《向相反的方向來回地移動或變動。》lá sen trong hồ đong đýa trước gió. 池塘裡的荷葉迎風搖襬。cành liễu rủ đong đưa. 垂柳搖曳。搖曳; 搖盪 《搖襬動盪。》悠盪 《懸在空中襬動。》