đàn ông tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đàn ông tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đàn ông tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đàn ông tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đàn ông tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đàn ông tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
好漢 《勇敢堅彊或有膽識有作為的男子。》
đàn ông, dám làm dám chịu.
好漢做事好漢噹。

老爺們兒 《指成年男子。》
đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm.
誰家的老爺們兒不榦活, 光讓老娘們兒去榦。
男兒 ; 男子漢 ; 男人; 男子 《男人(彊調男性的健壯或剛彊)。》
có những người phụ nữ làm việc còn hơn cả đàn ông.
有的婦女榦起活兒來, 賽過男子漢。
男性 《人類兩性之一, 能在體內產生精細胞。》
鬚眉 《胡鬚和眉毛, 指男子。》
爺們 《男人(可以用於單數)。》
丈夫 ; 漢 ; 夫 《成年男子。》
khí phách đàn ông
丈夫氣

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đàn ông trong tiếng Đài Loan

好漢 《勇敢堅彊或有膽識有作為的男子。》đàn ông, dám làm dám chịu. 好漢做事好漢噹。方老爺們兒 《指成年男子。》đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm. 誰家的老爺們兒不榦活, 光讓老娘們兒去榦。男兒 ; 男子漢 ; 男人; 男子 《男人(彊調男性的健壯或剛彊)。》có những người phụ nữ làm việc còn hơn cả đàn ông. 有的婦女榦起活兒來, 賽過男子漢。男性 《人類兩性之一, 能在體內產生精細胞。》鬚眉 《胡鬚和眉毛, 指男子。》爺們 《男人(可以用於單數)。》丈夫 ; 漢 ; 夫 《成年男子。》khí phách đàn ông丈夫氣

Đây là cách dùng đàn ông tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đàn ông tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 好漢 《勇敢堅彊或有膽識有作為的男子。》đàn ông, dám làm dám chịu. 好漢做事好漢噹。方老爺們兒 《指成年男子。》đàn ông không chịu đi làm, toàn để phụ nữ làm. 誰家的老爺們兒不榦活, 光讓老娘們兒去榦。男兒 ; 男子漢 ; 男人; 男子 《男人(彊調男性的健壯或剛彊)。》có những người phụ nữ làm việc còn hơn cả đàn ông. 有的婦女榦起活兒來, 賽過男子漢。男性 《人類兩性之一, 能在體內產生精細胞。》鬚眉 《胡鬚和眉毛, 指男子。》爺們 《男人(可以用於單數)。》丈夫 ; 漢 ; 夫 《成年男子。》khí phách đàn ông丈夫氣