đào tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đào tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đào tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đào tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đào tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đào tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
挖; 挖掘; 掏; 開掘; 掘 ; 刨; 扒 《用工具或手從物體的表面向裡用力, 取出其一部分或其中包藏的東西。》
đào đất.
挖土。
đào giếng.
掘井。
đào hầm
刨坑。
《挖小坑點種瓜、豆等。》

《翻(土); 刨。》
寀 ; 寀掘 ; 開寀 《挖取; 開寀(礦物)。》
đào than
寀煤
đào một mỏ mới.
開掘新的礦井。
tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.
這條鐵路沿線共開鑿了十幾條隧道。 逃走。《逃跑。》
đào vi thượng sách.
走為上策。
旦; 旦角; 旦角兒 《戲曲角色, 扮演婦女, 有青衣、花旦、老旦、武旦等區彆。》

桃子。《桃樹的果實。》
桃紅色。
má đào.
桃花面。

歌姬; 陶娘。

情人 《相愛中的女方。》
Đào
《"燾"的又音, 多用於人名。》
陶(姓)

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đào trong tiếng Đài Loan

挖; 挖掘; 掏; 開掘; 掘 ; 刨; 扒 《用工具或手從物體的表面向裡用力, 取出其一部分或其中包藏的東西。》đào đất. 挖土。đào giếng. 掘井。đào hầm刨坑。埯 《挖小坑點種瓜、豆等。》方坌 《翻(土); 刨。》寀 ; 寀掘 ; 開寀 《挖取; 開寀(礦物)。》đào than寀煤đào một mỏ mới. 開掘新的礦井。tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này. 這條鐵路沿線共開鑿了十幾條隧道。 逃走。《逃跑。》đào vi thượng sách. 走為上策。旦; 旦角; 旦角兒 《戲曲角色, 扮演婦女, 有青衣、花旦、老旦、武旦等區彆。》植桃子。《桃樹的果實。》桃紅色。má đào. 桃花面。舊歌姬; 陶娘。俗情人 《相愛中的女方。》Đào燾 《"燾"的又音, 多用於人名。》陶(姓)

Đây là cách dùng đào tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đào tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 挖; 挖掘; 掏; 開掘; 掘 ; 刨; 扒 《用工具或手從物體的表面向裡用力, 取出其一部分或其中包藏的東西。》đào đất. 挖土。đào giếng. 掘井。đào hầm刨坑。埯 《挖小坑點種瓜、豆等。》方坌 《翻(土); 刨。》寀 ; 寀掘 ; 開寀 《挖取; 開寀(礦物)。》đào than寀煤đào một mỏ mới. 開掘新的礦井。tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này. 這條鐵路沿線共開鑿了十幾條隧道。 逃走。《逃跑。》đào vi thượng sách. 走為上策。旦; 旦角; 旦角兒 《戲曲角色, 扮演婦女, 有青衣、花旦、老旦、武旦等區彆。》植桃子。《桃樹的果實。》桃紅色。má đào. 桃花面。舊歌姬; 陶娘。俗情人 《相愛中的女方。》Đào燾 《燾的又音, 多用於人名。》陶(姓)