đào tạo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đào tạo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đào tạo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đào tạo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đào tạo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đào tạo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
教育 《培養新生一代準備從事社會生活的整個過程, 主要是指學校對兒童、少年、青年進行培養的過程。》
培訓 《培養和訓練(技術工人、專業榦部等)。》
đào tạo lớp người mới xã hội chủ nghĩa.
培育社會主義一代新人。
培養 《按照一定的目的長期地教育和訓練; 使成長。》
培育 《培養幼小的生物, 使它髮育成長。》
陶冶 《燒制陶器和冶煉金屬。比喻給人的思想、性格以有益的影響。》
栽培 《比喻培養、造就人才。》
《培養。》
nhân tài có thể đào tạo.
可造之才
造就 《培養使有成就。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đào tạo trong tiếng Đài Loan

教育 《培養新生一代準備從事社會生活的整個過程, 主要是指學校對兒童、少年、青年進行培養的過程。》培訓 《培養和訓練(技術工人、專業榦部等)。》đào tạo lớp người mới xã hội chủ nghĩa. 培育社會主義一代新人。培養 《按照一定的目的長期地教育和訓練; 使成長。》培育 《培養幼小的生物, 使它髮育成長。》陶冶 《燒制陶器和冶煉金屬。比喻給人的思想、性格以有益的影響。》栽培 《比喻培養、造就人才。》造 《培養。》nhân tài có thể đào tạo. 可造之才造就 《培養使有成就。》

Đây là cách dùng đào tạo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đào tạo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 教育 《培養新生一代準備從事社會生活的整個過程, 主要是指學校對兒童、少年、青年進行培養的過程。》培訓 《培養和訓練(技術工人、專業榦部等)。》đào tạo lớp người mới xã hội chủ nghĩa. 培育社會主義一代新人。培養 《按照一定的目的長期地教育和訓練; 使成長。》培育 《培養幼小的生物, 使它髮育成長。》陶冶 《燒制陶器和冶煉金屬。比喻給人的思想、性格以有益的影響。》栽培 《比喻培養、造就人才。》造 《培養。》nhân tài có thể đào tạo. 可造之才造就 《培養使有成就。》