đâu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đâu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đâu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đâu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đâu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đâu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《問處所, 跟"哪裡"相同。》
《跟普通話的"呢"相同, 但只用於非疑問句。》
tuyết trên núi vẫn chưa tan đâu.
山上的雪還沒有化哩。 哪 《表示反問。》
何; 焉; 誰邊; 哪兒 ; 哪裡 《問什麼處所。》
đi đâu
何往?
từ đâu
đến? 從何而來?
anh ở đâu?
你住在哪裡?
câu nói này anh nghe ở đâu?
這話你是從哪裡聽來的?
anh đi đâu?
你上哪兒去?
誰個 《哪 一個人; 誰。》
《疑問詞, 表示反問; 豈。》
《何; 哪裡(多用於反問)。》
đâu có đáng nói?
烏足道哉?
đâu có việc ấy
烏有此事。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đâu trong tiếng Đài Loan

安 《問處所, 跟"哪裡"相同。》哩 《跟普通話的"呢"相同, 但只用於非疑問句。》tuyết trên núi vẫn chưa tan đâu. 山上的雪還沒有化哩。 哪 《表示反問。》何; 焉; 誰邊; 哪兒 ; 哪裡 《問什麼處所。》đi đâu何往?từ đâuđến? 從何而來?anh ở đâu?你住在哪裡?câu nói này anh nghe ở đâu?這話你是從哪裡聽來的?anh đi đâu?你上哪兒去?誰個 《哪 一個人; 誰。》庸 《疑問詞, 表示反問; 豈。》烏 《何; 哪裡(多用於反問)。》đâu có đáng nói?烏足道哉?đâu có việc ấy烏有此事。

Đây là cách dùng đâu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đâu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 安 《問處所, 跟哪裡相同。》哩 《跟普通話的呢相同, 但只用於非疑問句。》tuyết trên núi vẫn chưa tan đâu. 山上的雪還沒有化哩。 哪 《表示反問。》何; 焉; 誰邊; 哪兒 ; 哪裡 《問什麼處所。》đi đâu何往?từ đâuđến? 從何而來?anh ở đâu?你住在哪裡?câu nói này anh nghe ở đâu?這話你是從哪裡聽來的?anh đi đâu?你上哪兒去?誰個 《哪 一個人; 誰。》庸 《疑問詞, 表示反問; 豈。》烏 《何; 哪裡(多用於反問)。》đâu có đáng nói?烏足道哉?đâu có việc ấy烏有此事。