đại khái tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đại khái tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đại khái tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đại khái tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đại khái tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đại khái tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
草率 《(做事)不認真, 敷衍了事。》
粗率 《粗略草率, 不仔細考慮。》
粗線條 《比喻粗率的性格、作風或方法。也比喻文章等粗略的構思或敘述。》
率; 大抵; 大概; 大都; 大較;大略 ;大率 ;大致 ; 大約 ; 約略 《大致的內容或情況。》
đại khái như thế
大率如此
大凡 《副詞, 用在句首, 表示總括一般的情形, 常跟"總、都"等呼應。》
大概其 《大概。"其"有時也作齊。》
梗概 《大略的內容。》
橫是 《副詞, 表示揣測; 大概。》
馬大哈 《粗心大意。》
馬虎 《草率; 敷衍; 疏忽大意。》
《大概。》
tính đại khái
約計

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đại khái trong tiếng Đài Loan

草率 《(做事)不認真, 敷衍了事。》粗率 《粗略草率, 不仔細考慮。》粗線條 《比喻粗率的性格、作風或方法。也比喻文章等粗略的構思或敘述。》率; 大抵; 大概; 大都; 大較;大略 ;大率 ;大致 ; 大約 ; 約略 《大致的內容或情況。》đại khái như thế大率如此大凡 《副詞, 用在句首, 表示總括一般的情形, 常跟"總、都"等呼應。》大概其 《大概。"其"有時也作齊。》梗概 《大略的內容。》橫是 《副詞, 表示揣測; 大概。》馬大哈 《粗心大意。》馬虎 《草率; 敷衍; 疏忽大意。》約 《大概。》tính đại khái約計

Đây là cách dùng đại khái tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đại khái tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 草率 《(做事)不認真, 敷衍了事。》粗率 《粗略草率, 不仔細考慮。》粗線條 《比喻粗率的性格、作風或方法。也比喻文章等粗略的構思或敘述。》率; 大抵; 大概; 大都; 大較;大略 ;大率 ;大致 ; 大約 ; 約略 《大致的內容或情況。》đại khái như thế大率如此大凡 《副詞, 用在句首, 表示總括一般的情形, 常跟總、都等呼應。》大概其 《大概。其有時也作齊。》梗概 《大略的內容。》橫是 《副詞, 表示揣測; 大概。》馬大哈 《粗心大意。》馬虎 《草率; 敷衍; 疏忽大意。》約 《大概。》tính đại khái約計