đất cho thuê tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đất cho thuê tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đất cho thuê tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đất cho thuê tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đất cho thuê tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đất cho thuê tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

租地 《租借耕種的一塊土地。》
租借地 《一國以租借名義在他國暫時取得使用、管理權的地區。租借地的所有權仍屬於原來國家, 出租國有權隨時要求交還。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đất cho thuê trong tiếng Đài Loan

租地 《租借耕種的一塊土地。》租借地 《一國以租借名義在他國暫時取得使用、管理權的地區。租借地的所有權仍屬於原來國家, 出租國有權隨時要求交還。》

Đây là cách dùng đất cho thuê tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đất cho thuê tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 租地 《租借耕種的一塊土地。》租借地 《一國以租借名義在他國暫時取得使用、管理權的地區。租借地的所有權仍屬於原來國家, 出租國有權隨時要求交還。》