đấu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

đấu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm đấu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đấu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm đấu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm đấu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
鬥; 鬥爭 《群眾用說理、揭髮、控訴等方式打擊敵對分子或壞分子。》
đấu ác bá; đánh với bọn ác.
鬥惡霸
đấu trí
鬥智。
角鬥; 競賽; 比賽 《在體育、生產等活動中, 比較本領、技術的高低, 多用於口語。》
對壘 《指兩軍相持, 也用於下棋、賽球等。》
ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
中國隊將於明天與日本隊對壘。
對陣 《雙方襬開交戰的陣勢, 比喻在競賽、競爭中交鋒。》
《同"較1"。》
sàn đấu.
校場。
đơn vị đo lường
《容量單位。10升等於1鬥, 10鬥等於1石。》
《古代指測量東西多少的器物, 如鬥, 升等。》
《容量單位。10勺等於1合, 10合等於1升。》
市鬥 《市制容量單位, 一市鬥等於十市升。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đấu trong tiếng Đài Loan

鬥; 鬥爭 《群眾用說理、揭髮、控訴等方式打擊敵對分子或壞分子。》đấu ác bá; đánh với bọn ác. 鬥惡霸đấu trí鬥智。角鬥; 競賽; 比賽 《在體育、生產等活動中, 比較本領、技術的高低, 多用於口語。》對壘 《指兩軍相持, 也用於下棋、賽球等。》ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản. 中國隊將於明天與日本隊對壘。對陣 《雙方襬開交戰的陣勢, 比喻在競賽、競爭中交鋒。》校 《同"較1"。》sàn đấu. 校場。đơn vị đo lường鬥 《容量單位。10升等於1鬥, 10鬥等於1石。》量 《古代指測量東西多少的器物, 如鬥, 升等。》合 《容量單位。10勺等於1合, 10合等於1升。》市鬥 《市制容量單位, 一市鬥等於十市升。》

Đây là cách dùng đấu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đấu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 鬥; 鬥爭 《群眾用說理、揭髮、控訴等方式打擊敵對分子或壞分子。》đấu ác bá; đánh với bọn ác. 鬥惡霸đấu trí鬥智。角鬥; 競賽; 比賽 《在體育、生產等活動中, 比較本領、技術的高低, 多用於口語。》對壘 《指兩軍相持, 也用於下棋、賽球等。》ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản. 中國隊將於明天與日本隊對壘。對陣 《雙方襬開交戰的陣勢, 比喻在競賽、競爭中交鋒。》校 《同較1。》sàn đấu. 校場。đơn vị đo lường鬥 《容量單位。10升等於1鬥, 10鬥等於1石。》量 《古代指測量東西多少的器物, 如鬥, 升等。》合 《容量單位。10勺等於1合, 10合等於1升。》市鬥 《市制容量單位, 一市鬥等於十市升。》